Chambs Thị trường hôm nay
Chambs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chambs chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.01282. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHAMBS, tổng vốn hóa thị trường của Chambs tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Chambs tính bằng VND đã tăng ₫0.00005363, biểu thị mức tăng +0.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chambs tính bằng VND là ₫30,023.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.007534.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAMBS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAMBS sang VND là ₫0.01282 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAMBS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAMBS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Chambs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CHAMBS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CHAMBS/-- Spot is $ and 0%, and CHAMBS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chambs sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CHAMBS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAMBS | 0.01VND |
2CHAMBS | 0.02VND |
3CHAMBS | 0.03VND |
4CHAMBS | 0.05VND |
5CHAMBS | 0.06VND |
6CHAMBS | 0.07VND |
7CHAMBS | 0.08VND |
8CHAMBS | 0.1VND |
9CHAMBS | 0.11VND |
10CHAMBS | 0.12VND |
10000CHAMBS | 128.23VND |
50000CHAMBS | 641.17VND |
100000CHAMBS | 1,282.34VND |
500000CHAMBS | 6,411.72VND |
1000000CHAMBS | 12,823.45VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CHAMBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 77.98CHAMBS |
2VND | 155.96CHAMBS |
3VND | 233.94CHAMBS |
4VND | 311.92CHAMBS |
5VND | 389.91CHAMBS |
6VND | 467.89CHAMBS |
7VND | 545.87CHAMBS |
8VND | 623.85CHAMBS |
9VND | 701.83CHAMBS |
10VND | 779.82CHAMBS |
100VND | 7,798.2CHAMBS |
500VND | 38,991.03CHAMBS |
1000VND | 77,982.07CHAMBS |
5000VND | 389,910.37CHAMBS |
10000VND | 779,820.75CHAMBS |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAMBS sang VND và VND sang CHAMBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CHAMBS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang CHAMBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chambs phổ biến
Chambs | 1 CHAMBS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Chambs | 1 CHAMBS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAMBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAMBS = $0 USD, 1 CHAMBS = €0 EUR, 1 CHAMBS = ₹0 INR, 1 CHAMBS = Rp0.01 IDR, 1 CHAMBS = $0 CAD, 1 CHAMBS = £0 GBP, 1 CHAMBS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001058 |
![]() | 0.0000001946 |
![]() | 0.000008016 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009362 |
![]() | 0.00003078 |
![]() | 0.0001318 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1058 |
![]() | 0.07598 |
![]() | 0.03005 |
![]() | 0.000008018 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.0005903 |
![]() | 0.00616 |
![]() | 0.001474 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chambs của bạn
Nhập số lượng CHAMBS của bạn
Nhập số lượng CHAMBS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chambs hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chambs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chambs sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chambs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chambs sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chambs sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chambs sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chambs sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chambs (CHAMBS)

Quiztok(QTCON):用区块链奖励革新学习方式
Quiztok是一个去中心化应用,用户可以创建和完成测验,获得QTCON代币作为奖励。

SOON/USDT 交易对已在 Gate 上线
在 Gate 上推出 SOON/USDT 标志着下一波区块链基础设施中的一位竞争者的到来。

GoChain价格、预测及购买指南——面向企业应用的可持续区块链
GoChain 是一个开源、去中心化的区块链协议,旨在满足需要快速、安全、低碳基础设施的机构和企业需求

Observer:有望在2025年颠覆DePIN的区块链气象代币
Observer是一个去中心化的气象数据协议,旨在变革大气数据的采集、验证与应用方式。

2025年XRP:法律明朗、生态增长与以实用性为驱动的强势回归
XRP是XRP Ledger(XRPL)的原生数字资产,XRPL是一个开源、去中心化的区块链,专为高速、低成本的全球交易而设计。

Polymarket 的运营机制解析:去中心化预测市场的未来图景
Polymarket 通过区块链技术与创新机制,重新定义了信息聚合与价值交换的方式。