Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.02444. Với nguồn cung lưu hành là 154,865,283.56 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng GBP là £2,843,382.17. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng GBP đã giảm £-0.0003366, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng GBP là £0.3448, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01994.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang GBP là £0.02444 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang British Pound
Bảng chuyển đổi CROID sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.02GBP |
2CROID | 0.04GBP |
3CROID | 0.07GBP |
4CROID | 0.09GBP |
5CROID | 0.12GBP |
6CROID | 0.14GBP |
7CROID | 0.17GBP |
8CROID | 0.19GBP |
9CROID | 0.22GBP |
10CROID | 0.24GBP |
10000CROID | 245.71GBP |
50000CROID | 1,228.55GBP |
100000CROID | 2,457.1GBP |
500000CROID | 12,285.5GBP |
1000000CROID | 24,571GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 40.69CROID |
2GBP | 81.39CROID |
3GBP | 122.09CROID |
4GBP | 162.79CROID |
5GBP | 203.49CROID |
6GBP | 244.19CROID |
7GBP | 284.88CROID |
8GBP | 325.58CROID |
9GBP | 366.28CROID |
10GBP | 406.98CROID |
100GBP | 4,069.83CROID |
500GBP | 20,349.18CROID |
1000GBP | 40,698.37CROID |
5000GBP | 203,491.85CROID |
10000GBP | 406,983.71CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang GBP và GBP sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.73INR |
![]() | Rp496.32IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.08THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽3.02RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.12TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.71JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.73 INR, 1 CROID = Rp496.32 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.94 |
![]() | 0.006463 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 665.41 |
![]() | 312.86 |
![]() | 1.04 |
![]() | 4.52 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,792.09 |
![]() | 2,408.05 |
![]() | 1,039.3 |
![]() | 0.2711 |
![]() | 0.006461 |
![]() | 19.14 |
![]() | 220.06 |
![]() | 50.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Apa Itu Luna 2025: Panduan Komprehensif bagi Investor Kripto
Temukan Luna 2025: evolusi dari keruntuhan Terra, fitur utama, kinerja pasar, dan strategi investasi.

Token PFVS: bintang yang sedang naik daun di dunia Metaverse dan GameFi
Puffverse adalah dunia fantasi Metaverse 3D yang mirip dengan Disney, bertujuan untuk menghubungkan dunia virtual di Web3 dengan kenyataan di Web2

Token AERGO: Menyambungkan Blok Enterprise dan Inovasi AI
Aergo (AERGO) adalah platform blockchain generasi keempat yang dikembangkan untuk menyediakan infrastruktur yang tangguh

Harga CRV pada 2025: Analisis Token Keuangan Curve dan Kinerja Pasar
Jelajahi lonjakan harga yang diproyeksikan CRV pada tahun 2025, menganalisis dominasi DeFi Curve Finances dan kemajuan teknologi.

Harga RVN pada 2025: Analisis dan Prospek untuk Investor Ravencoin
Jelajahi potensi lonjakan Ravencoin hingga $1 pada tahun 2025.

Token VIRTUAL di Gate: Mendorong Munculnya Agen AI Otonom di Blockchain
Protokol Virtuals (VIRTUAL) adalah infrastruktur terdesentralisasi untuk menyebarluaskan dan memonetisasi agen AI otonom