Cronos IDCROID sang INR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CROID/INR: 1 CROID ≈ ₹2.29 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.29. Với nguồn cung lưu hành là 158,196,928.22 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng INR là ₹30,307,559,584.16. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng INR đã giảm ₹-0.004359, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng INR là ₹38.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang INR

2.29-0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang INR là ₹2.29 INR, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CROID sang INR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CROID
2.29INR
2CROID
4.58INR
3CROID
6.87INR
4CROID
9.17INR
5CROID
11.46INR
6CROID
13.75INR
7CROID
16.05INR
8CROID
18.34INR
9CROID
20.63INR
10CROID
22.93INR
100CROID
229.32INR
500CROID
1,146.61INR
1,000CROID
2,293.22INR
5,000CROID
11,466.1INR
10,000CROID
22,932.21INR

Bảng chuyển đổi INR sang CROID

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1INR
0.436CROID
2INR
0.8721CROID
3INR
1.3CROID
4INR
1.74CROID
5INR
2.18CROID
6INR
2.61CROID
7INR
3.05CROID
8INR
3.48CROID
9INR
3.92CROID
10INR
4.36CROID
1,000INR
436.06CROID
5,000INR
2,180.33CROID
10,000INR
4,360.67CROID
50,000INR
21,803.39CROID
100,000INR
43,606.78CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang INR và INR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROID sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.29 INR, 1 CROID = Rp416.41 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.352
logo BTCBTC
0.00005119
logo ETHETH
0.00143
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007406
logo SOLSOL
0.03297
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
886.2
logo STETHSTETH
0.001434
logo DOGEDOGE
25.12
logo TRXTRX
17.79
logo ADAADA
7.42
logo WBTCWBTC
0.00005131
logo HYPEHYPE
0.1368
logo LINKLINK
0.2809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.