cUNICUNI sang USD:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Đô la Mỹ (USD)

CUNI/USD: 1 CUNI ≈ $0.2239 USD

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,062,714.82 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng USD là $8,298,823.66. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng USD đã tăng $0.01092, biểu thị mức tăng +5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng USD là $0.9087, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03552.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang USD

$0.2239+5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang USD là $0.2239 USD, với sự thay đổi +5.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/USD trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is $ and --, and CUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CUNI sang USD

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CUNI
0.22USD
2CUNI
0.44USD
3CUNI
0.67USD
4CUNI
0.89USD
5CUNI
1.12USD
6CUNI
1.34USD
7CUNI
1.56USD
8CUNI
1.79USD
9CUNI
2.01USD
10CUNI
2.24USD
1,000CUNI
224.21USD
5,000CUNI
1,121.08USD
10,000CUNI
2,242.16USD
50,000CUNI
11,210.8USD
100,000CUNI
22,421.6USD

Bảng chuyển đổi USD sang CUNI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1USD
4.45CUNI
2USD
8.91CUNI
3USD
13.37CUNI
4USD
17.83CUNI
5USD
22.29CUNI
6USD
26.75CUNI
7USD
31.21CUNI
8USD
35.67CUNI
9USD
40.13CUNI
10USD
44.59CUNI
100USD
445.99CUNI
500USD
2,229.99CUNI
1,000USD
4,459.98CUNI
5,000USD
22,299.92CUNI
10,000USD
44,599.85CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang USD và USD sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CUNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.22 USD, 1 CUNI = €0.2 EUR, 1 CUNI = ₹18.71 INR, 1 CUNI = Rp3,396.7 IDR, 1 CUNI = $0.3 CAD, 1 CUNI = £0.17 GBP, 1 CUNI = ฿7.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.65
logo BTCBTC
0.004276
logo ETHETH
0.1243
logo XRPXRP
151.65
logo USDTUSDT
499.91
logo BNBBNB
0.6286
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
72,514.21
logo STETHSTETH
0.1242
logo DOGEDOGE
2,156.84
logo TRXTRX
1,477.1
logo ADAADA
629.24
logo WBTCWBTC
0.004274
logo XLMXLM
1,108.4
logo HYPEHYPE
12.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.