cUNICUNI sang CNY:Chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CUNI/CNY: 1 CUNI ≈ ¥1.54 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CUNI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.54. Với nguồn cung lưu hành là 37,061,867.25 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của CUNI tính bằng CNY là ¥404,649,320.21. Trong 24h qua, giá của CUNI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.08301, biểu thị mức giảm -5.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUNI tính bằng CNY là ¥6.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2505.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang CNY

¥1.54-5.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang CNY là ¥1.54 CNY, với sự thay đổi -5.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CUNI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CUNI/-- Spot is $ and --, and CUNI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CUNI sang CNY

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CUNI
1.54CNY
2CUNI
3.09CNY
3CUNI
4.64CNY
4CUNI
6.19CNY
5CUNI
7.73CNY
6CUNI
9.28CNY
7CUNI
10.83CNY
8CUNI
12.38CNY
9CUNI
13.93CNY
10CUNI
15.47CNY
100CUNI
154.79CNY
500CUNI
773.98CNY
1,000CUNI
1,547.97CNY
5,000CUNI
7,739.89CNY
10,000CUNI
15,479.79CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CUNI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1CNY
0.646CUNI
2CNY
1.29CUNI
3CNY
1.93CUNI
4CNY
2.58CUNI
5CNY
3.23CUNI
6CNY
3.87CUNI
7CNY
4.52CUNI
8CNY
5.16CUNI
9CNY
5.81CUNI
10CNY
6.46CUNI
1,000CNY
646CUNI
5,000CNY
3,230.01CUNI
10,000CNY
6,460.03CUNI
50,000CNY
32,300.16CUNI
100,000CNY
64,600.32CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang CNY và CNY sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CUNI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.22 USD, 1 CUNI = €0.2 EUR, 1 CUNI = ₹18.34 INR, 1 CUNI = Rp3,329.33 IDR, 1 CUNI = $0.3 CAD, 1 CUNI = £0.16 GBP, 1 CUNI = ฿7.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.2
logo BTCBTC
0.0006001
logo ETHETH
0.01679
logo XRPXRP
22.14
logo USDTUSDT
70.89
logo BNBBNB
0.08831
logo SOLSOL
0.3956
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,336.8
logo STETHSTETH
0.01681
logo DOGEDOGE
304.64
logo TRXTRX
208.23
logo ADAADA
89.16
logo WBTCWBTC
0.0006004
logo LINKLINK
3.25
logo HYPEHYPE
1.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cUNI (CUNI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.