CyberFiCFI sang INR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CFI/INR: 1 CFI ≈ ₹18.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹18.84. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng INR là ₹2,689,210,898.94. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.7322, biểu thị mức giảm -3.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng INR là ₹6,699.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang INR

18.84-3.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang INR là ₹18.84 INR, với sự thay đổi -3.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2149
-3.75%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2149, with a 24-hour trading change of -3.75%, CFI/USDT Spot is $0.2149 and -3.75%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CFI sang INR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CFI
18.7INR
2CFI
37.41INR
3CFI
56.12INR
4CFI
74.83INR
5CFI
93.54INR
6CFI
112.25INR
7CFI
130.96INR
8CFI
149.67INR
9CFI
168.38INR
10CFI
187.09INR
100CFI
1,870.97INR
500CFI
9,354.86INR
1,000CFI
18,709.73INR
5,000CFI
93,548.69INR
10,000CFI
187,097.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang CFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1INR
0.05344CFI
2INR
0.1068CFI
3INR
0.1603CFI
4INR
0.2137CFI
5INR
0.2672CFI
6INR
0.3206CFI
7INR
0.3741CFI
8INR
0.4275CFI
9INR
0.481CFI
10INR
0.5344CFI
10,000INR
534.48CFI
50,000INR
2,672.4CFI
100,000INR
5,344.81CFI
500,000INR
26,724.05CFI
1,000,000INR
53,448.1CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang INR và INR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.84 INR, 1 CFI = Rp3,495.95 IDR, 1 CFI = $0.3 CAD, 1 CFI = £0.16 GBP, 1 CFI = ฿6.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3149
logo BTCBTC
0.00004792
logo ETHETH
0.001227
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006729
logo SOLSOL
0.02923
logo SMARTSMART
674.42
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001238
logo TRXTRX
15.8
logo DOGEDOGE
24.98
logo ADAADA
6.09
logo HYPEHYPE
0.1164
logo LINKLINK
0.2499
logo WBTCWBTC
0.00004801

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.