CyberFiCFI sang INR:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CFI/INR: 1 CFI ≈ ₹18.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹18.22. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng INR là ₹2,600,254,494.86. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng INR đã giảm ₹-0.4805, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng INR là ₹6,699.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang INR

18.22-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang INR là ₹18.22 INR, với sự thay đổi -2.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/INR trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2077
-2.58%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2077, with a 24-hour trading change of -2.58%, CFI/USDT Spot is $0.2077 and -2.58%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CFI sang INR

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CFI
18.22INR
2CFI
36.44INR
3CFI
54.66INR
4CFI
72.88INR
5CFI
91.1INR
6CFI
109.32INR
7CFI
127.54INR
8CFI
145.77INR
9CFI
163.99INR
10CFI
182.21INR
100CFI
1,822.13INR
500CFI
9,110.69INR
1,000CFI
18,221.39INR
5,000CFI
91,106.95INR
10,000CFI
182,213.91INR

Bảng chuyển đổi INR sang CFI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1INR
0.05488CFI
2INR
0.1097CFI
3INR
0.1646CFI
4INR
0.2195CFI
5INR
0.2744CFI
6INR
0.3292CFI
7INR
0.3841CFI
8INR
0.439CFI
9INR
0.4939CFI
10INR
0.5488CFI
10,000INR
548.8CFI
50,000INR
2,744.02CFI
100,000INR
5,488.05CFI
500,000INR
27,440.27CFI
1,000,000INR
54,880.55CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang INR và INR sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.22 INR, 1 CFI = Rp3,380.31 IDR, 1 CFI = $0.29 CAD, 1 CFI = £0.15 GBP, 1 CFI = ฿6.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3218
logo BTCBTC
0.00004853
logo ETHETH
0.001287
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006932
logo SOLSOL
0.03067
logo SMARTSMART
694.34
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001293
logo ADAADA
6.07
logo DOGEDOGE
25.47
logo TRXTRX
16.27
logo HYPEHYPE
0.1222
logo WBTCWBTC
0.00004865
logo LINKLINK
0.2627

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.