Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.4004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,164,980.81 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng USD là $13,682,425.68. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng USD đã tăng $0.001118, biểu thị mức tăng +0.280000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng USD là $14.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3175.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang USD là $0.4004 USD, với sự thay đổi +0.280000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/USD trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FPIS sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.4USD |
2FPIS | 0.8USD |
3FPIS | 1.2USD |
4FPIS | 1.6USD |
5FPIS | 2USD |
6FPIS | 2.4USD |
7FPIS | 2.8USD |
8FPIS | 3.2USD |
9FPIS | 3.6USD |
10FPIS | 4USD |
1000FPIS | 400.48USD |
5000FPIS | 2,002.4USD |
10000FPIS | 4,004.81USD |
50000FPIS | 20,024.05USD |
100000FPIS | 40,048.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 2.49FPIS |
2USD | 4.99FPIS |
3USD | 7.49FPIS |
4USD | 9.98FPIS |
5USD | 12.48FPIS |
6USD | 14.98FPIS |
7USD | 17.47FPIS |
8USD | 19.97FPIS |
9USD | 22.47FPIS |
10USD | 24.96FPIS |
100USD | 249.69FPIS |
500USD | 1,248.49FPIS |
1000USD | 2,496.99FPIS |
5000USD | 12,484.98FPIS |
10000USD | 24,969.97FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang USD và USD sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.4USD |
![]() | €0.36EUR |
![]() | ₹33.46INR |
![]() | Rp6,075.19IDR |
![]() | $0.54CAD |
![]() | £0.3GBP |
![]() | ฿13.21THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽37.01RUB |
![]() | R$2.18BRL |
![]() | د.إ1.47AED |
![]() | ₺13.67TRY |
![]() | ¥2.82CNY |
![]() | ¥57.67JPY |
![]() | $3.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.4 USD, 1 FPIS = €0.36 EUR, 1 FPIS = ₹33.46 INR, 1 FPIS = Rp6,075.19 IDR, 1 FPIS = $0.54 CAD, 1 FPIS = £0.3 GBP, 1 FPIS = ฿13.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.49 |
![]() | 0.004701 |
![]() | 0.2031 |
![]() | 499.69 |
![]() | 228.31 |
![]() | 0.7755 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.25 |
![]() | 87,888.9 |
![]() | 1,832.17 |
![]() | 3,017.13 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 850.77 |
![]() | 0.004717 |
![]() | 13.25 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

2025年的AAVE:价格趋势、去中心化金融增长与协议扩展
探索AAVE在2025年的前景,包括价格趋势、去中心化金融生态系统的增长和协议发展。

2025年的Hyperliquid:HYPE价格、链上交易和去中心化金融影响
探索HYPE价格趋势,Hyperliquid在链上交易中的作用及其对2025年去中心化金融的影响。

Taiko价格2025:TAIKO/USDT趋势与Gate上的Layer-2展望
在2025年跟踪TAIKO/USDT价格趋势,并探索Gate上Taiko的二层潜力。

Seraph (SERAPH) 2025: GameFi创新与合约交易在Gate上
探索Seraph的GameFi模型、代币实用性,以及在Gate上进行SERAPH合约交易的机会。

在2025年购买比特币:投资BTC的完整指南
了解如何在2025年购买比特币,使用此逐步投资指南。

2025年的OKB:价格、用途及为何Gate交易者在关注
探索OKB在2025年的价格、生态系统实用性,以及它为何在Gate交易者中获得关注。