Frax Price IndexFPI sang HKD:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Hong Kong Dollar (HKD)

FPI/HKD: 1 FPI ≈ $8.88 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $8.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng HKD đã tăng $0.05823, biểu thị mức tăng +0.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng HKD là $10.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang HKD

$8.88+0.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang HKD là $8.88 HKD, với sự thay đổi +0.660000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is $ and --, and FPI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi FPI sang HKD

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FPI
8.88HKD
2FPI
17.76HKD
3FPI
26.64HKD
4FPI
35.52HKD
5FPI
44.41HKD
6FPI
53.29HKD
7FPI
62.17HKD
8FPI
71.05HKD
9FPI
79.93HKD
10FPI
88.82HKD
100FPI
888.21HKD
500FPI
4,441.09HKD
1000FPI
8,882.19HKD
5000FPI
44,410.98HKD
10000FPI
88,821.96HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FPI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1HKD
0.1125FPI
2HKD
0.2251FPI
3HKD
0.3377FPI
4HKD
0.4503FPI
5HKD
0.5629FPI
6HKD
0.6755FPI
7HKD
0.788FPI
8HKD
0.9006FPI
9HKD
1.01FPI
10HKD
1.12FPI
1000HKD
112.58FPI
5000HKD
562.92FPI
10000HKD
1,125.84FPI
50000HKD
5,629.23FPI
100000HKD
11,258.47FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang HKD và HKD sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €1.02 EUR, 1 FPI = ₹95.24 INR, 1 FPI = Rp17,293.5 IDR, 1 FPI = $1.55 CAD, 1 FPI = £0.86 GBP, 1 FPI = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0005945
logo ETHETH
0.02614
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.28
logo BNBBNB
0.09875
logo SOLSOL
0.4244
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
10,403.39
logo TRXTRX
233.01
logo DOGEDOGE
389.35
logo STETHSTETH
0.02617
logo ADAADA
113.52
logo WBTCWBTC
0.0005953
logo HYPEHYPE
1.65
logo BCHBCH
0.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Hong Kong Dollar (HKD)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3

Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM

Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-28
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.