Frontier Thị trường hôm nay
Frontier đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRONT chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1367. Với nguồn cung lưu hành là 89,999,999.99 FRONT, tổng vốn hóa thị trường của FRONT tính bằng GBP là £9,246,153.43. Trong 24h qua, giá của FRONT tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRONT tính bằng GBP là £5.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.09422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRONT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRONT sang GBP là £0.1367 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRONT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRONT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Frontier
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FRONT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRONT/-- Spot is $ and 0%, and FRONT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Frontier sang British Pound
Bảng chuyển đổi FRONT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRONT | 0.13GBP |
2FRONT | 0.27GBP |
3FRONT | 0.41GBP |
4FRONT | 0.54GBP |
5FRONT | 0.68GBP |
6FRONT | 0.82GBP |
7FRONT | 0.95GBP |
8FRONT | 1.09GBP |
9FRONT | 1.23GBP |
10FRONT | 1.36GBP |
1000FRONT | 136.79GBP |
5000FRONT | 683.98GBP |
10000FRONT | 1,367.97GBP |
50000FRONT | 6,839.88GBP |
100000FRONT | 13,679.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRONT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 7.31FRONT |
2GBP | 14.62FRONT |
3GBP | 21.93FRONT |
4GBP | 29.24FRONT |
5GBP | 36.55FRONT |
6GBP | 43.86FRONT |
7GBP | 51.17FRONT |
8GBP | 58.48FRONT |
9GBP | 65.79FRONT |
10GBP | 73.1FRONT |
100GBP | 731FRONT |
500GBP | 3,655.03FRONT |
1000GBP | 7,310.06FRONT |
5000GBP | 36,550.33FRONT |
10000GBP | 73,100.66FRONT |
Bảng chuyển đổi số tiền FRONT sang GBP và GBP sang FRONT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRONT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FRONT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frontier phổ biến
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.22INR |
![]() | Rp2,763.23IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.01THB |
Frontier | 1 FRONT |
---|---|
![]() | ₽16.83RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.22TRY |
![]() | ¥1.28CNY |
![]() | ¥26.23JPY |
![]() | $1.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRONT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRONT = $0.18 USD, 1 FRONT = €0.16 EUR, 1 FRONT = ₹15.22 INR, 1 FRONT = Rp2,763.23 IDR, 1 FRONT = $0.25 CAD, 1 FRONT = £0.14 GBP, 1 FRONT = ฿6.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.58 |
![]() | 0.006546 |
![]() | 0.2917 |
![]() | 665.57 |
![]() | 329.43 |
![]() | 1.07 |
![]() | 4.93 |
![]() | 666.04 |
![]() | 128,207 |
![]() | 2,452.31 |
![]() | 4,329.7 |
![]() | 0.2923 |
![]() | 1,214.03 |
![]() | 0.006545 |
![]() | 19.17 |
![]() | 1.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frontier của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Nhập số lượng FRONT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontier hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontier.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontier sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frontier sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontier sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontier sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frontier sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frontier (FRONT)

Noticias Cripto de Trump: Un Experimento Transfronterizo Entre Política y Finanzas
Las fluctuaciones de precio de los tokens TRUMP están estrechamente vinculadas a las direcciones de política de Trump.

Manta Network: La Fuerza Fronteriza de la Privacidad e Innovación en Web3
Manta Network es una red blockchain centrada en la protección de la privacidad.

Protocolo de pago Ripple: remodelando el futuro de los pagos transfronterizos
Las principales ventajas del protocolo de pago Ripple radican en su velocidad, rentabilidad y escalabilidad.

FLOCK/BTC: Una Frontera Estratégica para los Comerciantes de Meme Coin en 2025
Nacido de la energía comunitaria y la narración viral, FLOCK ya ha demostrado ser una fuerza dominante entre los tokens en cadena.

Puffverse (PFVS) Ahora Comerciando en Gate: Una Nueva Frontera en Juegos Web3
Puffverse (PFVS) es un ecosistema de juegos impulsado por blockchain construido en la cadena de bloques Ronin

Ripple Coin y el libro mayor XRP: Impulsando pagos transfronterizos
La moneda Ripple (XRP) se destaca como una criptomoneda construida específicamente para revolucionar los pagos globales.