GNYGNY sang IDR:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GNY/IDR: 1 GNY ≈ Rp70.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp70.21. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng IDR là Rp206,116,631,777,386.88. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng IDR đã giảm Rp-0.7801, biểu thị mức giảm -1.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng IDR là Rp53,353.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9521.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang IDR

Rp70.21-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang IDR là Rp70.21 IDR, với sự thay đổi -1.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is $ and --, and GNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GNY sang IDR

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GNY
70.21IDR
2GNY
140.42IDR
3GNY
210.64IDR
4GNY
280.85IDR
5GNY
351.06IDR
6GNY
421.28IDR
7GNY
491.49IDR
8GNY
561.71IDR
9GNY
631.92IDR
10GNY
702.13IDR
100GNY
7,021.38IDR
500GNY
35,106.91IDR
1,000GNY
70,213.83IDR
5,000GNY
351,069.15IDR
10,000GNY
702,138.3IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GNY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1IDR
0.01424GNY
2IDR
0.02848GNY
3IDR
0.04272GNY
4IDR
0.05696GNY
5IDR
0.07121GNY
6IDR
0.08545GNY
7IDR
0.09969GNY
8IDR
0.1139GNY
9IDR
0.1281GNY
10IDR
0.1424GNY
10,000IDR
142.42GNY
50,000IDR
712.11GNY
100,000IDR
1,424.22GNY
500,000IDR
7,121.1GNY
1,000,000IDR
14,242.2GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang IDR và IDR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.38 INR, 1 GNY = Rp70.21 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001817
logo BTCBTC
0.0000002795
logo ETHETH
0.000006919
logo USDTUSDT
0.03036
logo XRPXRP
0.01094
logo BNBBNB
0.0000356
logo SOLSOL
0.0001525
logo USDCUSDC
0.03036
logo SMARTSMART
4.7
logo STETHSTETH
0.000006923
logo DOGEDOGE
0.1408
logo TRXTRX
0.0898
logo ADAADA
0.03697
logo LINKLINK
0.001306
logo WBTCWBTC
0.0000002797
logo USDEUSDE
0.03033

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide