GNYGNY sang JPY:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Yên Nhật (JPY)

GNY/JPY: 1 GNY ≈ ¥0.6933 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.6933. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng JPY là ¥18,289,113,033.12. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng JPY đã tăng ¥0.01492, biểu thị mức tăng +2.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng JPY là ¥479.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008555.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang JPY

¥0.6933+2.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang JPY là ¥0.6933 JPY, với sự thay đổi +2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is $ and --, and GNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNY sang JPY

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNY
0.69JPY
2GNY
1.38JPY
3GNY
2.07JPY
4GNY
2.77JPY
5GNY
3.46JPY
6GNY
4.15JPY
7GNY
4.85JPY
8GNY
5.54JPY
9GNY
6.23JPY
10GNY
6.93JPY
1,000GNY
693.31JPY
5,000GNY
3,466.55JPY
10,000GNY
6,933.11JPY
50,000GNY
34,665.59JPY
100,000GNY
69,331.19JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1JPY
1.44GNY
2JPY
2.88GNY
3JPY
4.32GNY
4JPY
5.76GNY
5JPY
7.21GNY
6JPY
8.65GNY
7JPY
10.09GNY
8JPY
11.53GNY
9JPY
12.98GNY
10JPY
14.42GNY
100JPY
144.23GNY
500JPY
721.17GNY
1,000JPY
1,442.35GNY
5,000JPY
7,211.76GNY
10,000JPY
14,423.52GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang JPY và JPY sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GNY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.41 INR, 1 GNY = Rp76.21 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1934
logo BTCBTC
0.00002872
logo ETHETH
0.0007556
logo XRPXRP
1.09
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004061
logo SOLSOL
0.01804
logo SMARTSMART
413.19
logo USDCUSDC
3.38
logo STETHSTETH
0.0007598
logo DOGEDOGE
14.66
logo ADAADA
3.48
logo TRXTRX
9.56
logo HYPEHYPE
0.07052
logo WBTCWBTC
0.00002875
logo LINKLINK
0.1535

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.