HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Canadian Dollar (CAD)

HNT/CAD: 1 HNT ≈ $5.37 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $5.37. Với nguồn cung lưu hành là 182,328,748.64 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng CAD là $1,329,061,827.81. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng CAD đã giảm $-0.2109, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng CAD là $74.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang CAD

$5.37-3.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang CAD là $5.37 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$3.94
-5%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.95
-5.33%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $3.94, with a 24-hour trading change of -5%, HNT/USDT Spot is $3.94 and -5%, and HNT/USDT Perpetual is $3.95 and -5.33%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi HNT sang CAD

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HNT
5.38CAD
2HNT
10.76CAD
3HNT
16.14CAD
4HNT
21.52CAD
5HNT
26.91CAD
6HNT
32.29CAD
7HNT
37.67CAD
8HNT
43.05CAD
9HNT
48.43CAD
10HNT
53.82CAD
100HNT
538.21CAD
500HNT
2,691.09CAD
1000HNT
5,382.19CAD
5000HNT
26,910.97CAD
10000HNT
53,821.95CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HNT

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1CAD
0.1857HNT
2CAD
0.3715HNT
3CAD
0.5573HNT
4CAD
0.7431HNT
5CAD
0.9289HNT
6CAD
1.11HNT
7CAD
1.3HNT
8CAD
1.48HNT
9CAD
1.67HNT
10CAD
1.85HNT
1000CAD
185.79HNT
5000CAD
928.98HNT
10000CAD
1,857.97HNT
50000CAD
9,289.88HNT
100000CAD
18,579.77HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang CAD và CAD sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $3.96 USD, 1 HNT = €3.55 EUR, 1 HNT = ₹330.99 INR, 1 HNT = Rp60,102.49 IDR, 1 HNT = $5.37 CAD, 1 HNT = £2.98 GBP, 1 HNT = ฿130.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.89
logo BTCBTC
0.003537
logo ETHETH
0.1473
logo USDTUSDT
368.6
logo XRPXRP
155.4
logo BNBBNB
0.5659
logo SOLSOL
2.13
logo USDCUSDC
368.69
logo DOGEDOGE
1,595.76
logo ADAADA
456.72
logo TRXTRX
1,392.81
logo STETHSTETH
0.1476
logo SUISUI
91.88
logo WBTCWBTC
0.003538
logo LINKLINK
21.69
logo SMARTSMART
317,778.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年Helium(HNT)价格分析

2025年Helium(HNT)价格分析

作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析

探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息

通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目

Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)

为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-07-21

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.