IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹1.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.94. Với nguồn cung lưu hành là 945,447,584.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹153,945,178,129.1. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.09477, biểu thị mức giảm -4.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

1.94-4.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹1.94 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.02342
-3.42%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02343
-2.9%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.02342, with a 24-hour trading change of -3.42%, IDEX/USDT Spot is $0.02342 and -3.42%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02343 and -2.9%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
1.95INR
2IDEX
3.91INR
3IDEX
5.87INR
4IDEX
7.83INR
5IDEX
9.79INR
6IDEX
11.74INR
7IDEX
13.7INR
8IDEX
15.66INR
9IDEX
17.62INR
10IDEX
19.58INR
100IDEX
195.82INR
500IDEX
979.11INR
1000IDEX
1,958.23INR
5000IDEX
9,791.16INR
10000IDEX
19,582.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.5106IDEX
2INR
1.02IDEX
3INR
1.53IDEX
4INR
2.04IDEX
5INR
2.55IDEX
6INR
3.06IDEX
7INR
3.57IDEX
8INR
4.08IDEX
9INR
4.59IDEX
10INR
5.1IDEX
1000INR
510.66IDEX
5000INR
2,553.32IDEX
10000INR
5,106.64IDEX
50000INR
25,533.21IDEX
100000INR
51,066.42IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.95 INR, 1 IDEX = Rp353.91 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3124
logo BTCBTC
0.00005713
logo ETHETH
0.002288
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009009
logo SOLSOL
0.03874
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.76
logo TRXTRX
21.89
logo ADAADA
8.95
logo STETHSTETH
0.002303
logo WBTCWBTC
0.00005684
logo HYPEHYPE
0.1724
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.