XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Peso Colombia (COP) là $11,117.91. Với nguồn cung lưu hành là 59,482,264,023 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng COP là $2,662,012,748,816,655,307.64. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng COP đã giảm $-197.16, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng COP là $14,692.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $10.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang COP là $11,117.91 COP, với sự thay đổi -1.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/COP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/COP trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.75 | -1.99% | |
![]() Giao ngay | $0.00002537 | -2.15% | |
![]() Giao ngay | $2.75 | -1.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.75 | -2.00% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.75, with a 24-hour trading change of -1.99%, XRP/USDT Spot is $2.75 and -1.99%, and XRP/USDT Perpetual is $2.75 and -2.00%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Peso Colombia
Bảng chuyển đổi XRP sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 11,117.91COP |
2XRP | 22,235.82COP |
3XRP | 33,353.73COP |
4XRP | 44,471.64COP |
5XRP | 55,589.55COP |
6XRP | 66,707.46COP |
7XRP | 77,825.37COP |
8XRP | 88,943.28COP |
9XRP | 100,061.19COP |
10XRP | 111,179.1COP |
100XRP | 1,111,791COP |
500XRP | 5,558,955.04COP |
1,000XRP | 11,117,910.08COP |
5,000XRP | 55,589,550.43COP |
10,000XRP | 111,179,100.86COP |
Bảng chuyển đổi COP sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.00008994XRP |
2COP | 0.0001798XRP |
3COP | 0.0002698XRP |
4COP | 0.0003597XRP |
5COP | 0.0004497XRP |
6COP | 0.0005396XRP |
7COP | 0.0006296XRP |
8COP | 0.0007195XRP |
9COP | 0.0008095XRP |
10COP | 0.0008994XRP |
10,000,000COP | 899.44XRP |
50,000,000COP | 4,497.24XRP |
100,000,000COP | 8,994.49XRP |
500,000,000COP | 44,972.48XRP |
1,000,000,000COP | 89,944.96XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang COP và COP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 COP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.76USD |
![]() | €2.36EUR |
![]() | ₹243.58INR |
![]() | Rp45,482.19IDR |
![]() | $3.8CAD |
![]() | £2.05GBP |
![]() | ฿89.33THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽221.71RUB |
![]() | R$15BRL |
![]() | د.إ10.14AED |
![]() | ₺113.7TRY |
![]() | ¥19.68CNY |
![]() | ¥406.42JPY |
![]() | $21.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.76 USD, 1 XRP = €2.36 EUR, 1 XRP = ₹243.58 INR, 1 XRP = Rp45,482.19 IDR, 1 XRP = $3.8 CAD, 1 XRP = £2.05 GBP, 1 XRP = ฿89.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
USDE chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007425 |
![]() | 0.000001139 |
![]() | 0.00002827 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 0.04497 |
![]() | 0.0001457 |
![]() | 0.0006227 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 19.26 |
![]() | 0.00002832 |
![]() | 0.5781 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 0.005423 |
![]() | 0.00000114 |
![]() | 0.1241 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Colombia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Peso Colombia (COP)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Peso Colombia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn COP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Peso Colombia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Peso Colombia (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Colombia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Peso Colombia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Colombia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Colombia (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tin tức XRP: Sự chuyển tiếp suôn sẻ của các sự kiện mở khóa, kỳ vọng ETF thúc đẩy một chương mới cho hệ sinh thái XRP
Gần đây, Ripple đã hoàn tất việc mở khóa 1 tỷ XRP vào ngày 10 tháng 9, chuyển sự chú ý của thị trường sang hệ sinh thái ứng dụng ngày càng phong phú và những lợi ích tiềm năng của một ETF XRP.

Con đường của XRP hướng tới $10,000 đến $35,000: Cơ hội và thách thức đồng tồn tại
Một số dự đoán táo bạo cho rằng giá của XRP có thể đạt từ 10,000 đến 35,000 đô la, nhưng loại thời điểm và hoàn cảnh nào sẽ cần thiết?

Diễn đàn XRP: Các cuộc thảo luận chính trong cộng đồng và phân tích sâu về các xu hướng tương lai
Sau bảy năm chờ đợi, XRP cuối cùng đã vượt qua mức 3 đô la vào năm 2025 và thiết lập một mức cao lịch sử mới, với các cuộc thảo luận trong diễn đàn cộng đồng của nó cũng đạt đến những đỉnh cao mới.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
