NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩17.08. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩204,810,555,658,568.5. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.9265, biểu thị mức giảm -5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩17.08 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01275 | -4.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01275 | -4.14% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01275, with a 24-hour trading change of -4.35%, XEM/USDT Spot is $0.01275 and -4.35%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01275 and -4.14%.
Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 17.08KRW |
2XEM | 34.17KRW |
3XEM | 51.25KRW |
4XEM | 68.34KRW |
5XEM | 85.43KRW |
6XEM | 102.51KRW |
7XEM | 119.6KRW |
8XEM | 136.69KRW |
9XEM | 153.77KRW |
10XEM | 170.86KRW |
100XEM | 1,708.64KRW |
500XEM | 8,543.21KRW |
1000XEM | 17,086.42KRW |
5000XEM | 85,432.14KRW |
10000XEM | 170,864.29KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05852XEM |
2KRW | 0.117XEM |
3KRW | 0.1755XEM |
4KRW | 0.2341XEM |
5KRW | 0.2926XEM |
6KRW | 0.3511XEM |
7KRW | 0.4096XEM |
8KRW | 0.4682XEM |
9KRW | 0.5267XEM |
10KRW | 0.5852XEM |
10000KRW | 585.25XEM |
50000KRW | 2,926.29XEM |
100000KRW | 5,852.59XEM |
500000KRW | 29,262.98XEM |
1000000KRW | 58,525.97XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang KRW và KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.07INR |
![]() | Rp194.61IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.19RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.44TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.85JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.07 INR, 1 XEM = Rp194.61 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01737 |
![]() | 0.000003516 |
![]() | 0.0001467 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1596 |
![]() | 0.0005723 |
![]() | 0.00222 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.4976 |
![]() | 1.38 |
![]() | 0.0001459 |
![]() | 0.000003488 |
![]() | 0.09754 |
![]() | 0.02363 |
![]() | 0.01663 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

LAUNCHCOIN,開啓去中心化代幣發行新模式
LAUNCHCOIN作爲代幣發射平台Believe的平台幣,開創獨特的代幣發行模式

XRP 價格走勢分析:技術面、市場情緒與長期展望
XRP 當前處於技術面與基本面雙重驅動的關鍵節點。

特朗普與比特幣:從總統幣到國家戰略儲備的加密革命
Trump 對 Bitcoin 的態度經歷了戲劇性轉變。

XRP 美元價格:2025 年市場分析與未來展望
短期來看,XRP 能否在 6 月突破 4.50 美元取決於技術形態與監管進展。

BTC 价格走势分析:2025 年市场动态与未来展望
自 2024 年现货比特币 ETF 获批后,市场资金累计流入超 500 亿美元。

AGT代幣:在2025年Alaya的Web3平台上革新AI數據收集
探索Alaya的AGT代幣如何推動變革性的Web3 AI數據市場。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

"Bài báo ứng dụng béo phì: L1 như một hàng hóa, không phải là độc quyền"

WhiteRock: Kết nối Tài chính Truyền thống và Blockchain với việc tích hợp Tài sản Thế giới thực

Phân tích và Triển vọng tháng 5 năm 2025 của Dogecoin (DOGE): Mục tiêu $1 Có Thể Đạt Được Không?

Đại lý trong một chợ

Nghệ thuật của các thỏa thuận và những lực lượng đứng sau chúng
