Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROSE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp428.24. Với nguồn cung lưu hành là 7,385,241,621 ROSE, tổng vốn hóa thị trường của ROSE tính bằng IDR là Rp47,976,837,284,452,636.54. Trong 24h qua, giá của ROSE tính bằng IDR đã giảm Rp-37.17, biểu thị mức giảm -7.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROSE tính bằng IDR là Rp9,061.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp296.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROSE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROSE sang IDR là Rp428.24 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROSE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROSE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Oasis Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02843 | -8.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02842 | -7.58% |
The real-time trading price of ROSE/USDT Spot is $0.02843, with a 24-hour trading change of -8.64%, ROSE/USDT Spot is $0.02843 and -8.64%, and ROSE/USDT Perpetual is $0.02842 and -7.58%.
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi ROSE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROSE | 428.24IDR |
2ROSE | 856.48IDR |
3ROSE | 1,284.72IDR |
4ROSE | 1,712.96IDR |
5ROSE | 2,141.2IDR |
6ROSE | 2,569.44IDR |
7ROSE | 2,997.69IDR |
8ROSE | 3,425.93IDR |
9ROSE | 3,854.17IDR |
10ROSE | 4,282.41IDR |
100ROSE | 42,824.16IDR |
500ROSE | 214,120.81IDR |
1000ROSE | 428,241.63IDR |
5000ROSE | 2,141,208.19IDR |
10000ROSE | 4,282,416.38IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002335ROSE |
2IDR | 0.00467ROSE |
3IDR | 0.007005ROSE |
4IDR | 0.00934ROSE |
5IDR | 0.01167ROSE |
6IDR | 0.01401ROSE |
7IDR | 0.01634ROSE |
8IDR | 0.01868ROSE |
9IDR | 0.02101ROSE |
10IDR | 0.02335ROSE |
100000IDR | 233.51ROSE |
500000IDR | 1,167.56ROSE |
1000000IDR | 2,335.13ROSE |
5000000IDR | 11,675.65ROSE |
10000000IDR | 23,351.3ROSE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROSE sang IDR và IDR sang ROSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROSE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang ROSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.36INR |
![]() | Rp428.24IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.93THB |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | ₽2.61RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.96TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.07JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROSE = $0.03 USD, 1 ROSE = €0.03 EUR, 1 ROSE = ₹2.36 INR, 1 ROSE = Rp428.24 IDR, 1 ROSE = $0.04 CAD, 1 ROSE = £0.02 GBP, 1 ROSE = ฿0.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001717 |
![]() | 0.0000003173 |
![]() | 0.00001299 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.0153 |
![]() | 0.00005028 |
![]() | 0.0002135 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1745 |
![]() | 0.1226 |
![]() | 0.04917 |
![]() | 0.000013 |
![]() | 0.0000003165 |
![]() | 0.001012 |
![]() | 0.01034 |
![]() | 0.00237 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oasis Network của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasis Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oasis Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

每日要聞 | 比特幣現貨ETF可能在明年一月獲得批准; 印度在加密貨幣方面處於龍頭地位; CYBER、APE和ROSE將在本週解鎖大量資金
Matrixport 在明年上半年對加密貨幣市場做出了六個重大預測。MicroStrategy 預測比特幣的採用將從2024年到2028年進入高增長階段。

Gate慈善與Rose收容所合作,在胡志明市為被遺棄的嬰兒和幼兒帶來希望和支撐
gate慈善,一家全球性的非營利慈善組織,在Rose Shelter Home舉辦了一場卓越的慈善活動。 _Mái ấm Hoa Hồng_ 於2023年6月21日在越南胡志明市。

Gate Charity推出2023年 #Gate.ioTurn10 NFT系列,支援越南的Rose Shelter Home
Gate Charity,Gate Group 的全球非營利慈善組織,最近組織了一個線上比賽,鼓勵用戶創作以兒童節和 Gate.io 10周年為主題的繪畫作品。