Ombi (Ordinals)OMBI sang VND:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Việt Nam đồng (VND)

OMBI/VND: 1 OMBI ≈ ₫84.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫84.19. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng VND là ₫55,071,432,553,786.68. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng VND đã giảm ₫-0.02442, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng VND là ₫6,388.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫29.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang VND

84.19-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang VND là ₫84.19 VND, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OMBI sang VND

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OMBI
84.19VND
2OMBI
168.38VND
3OMBI
252.58VND
4OMBI
336.77VND
5OMBI
420.96VND
6OMBI
505.16VND
7OMBI
589.35VND
8OMBI
673.54VND
9OMBI
757.74VND
10OMBI
841.93VND
100OMBI
8,419.34VND
500OMBI
42,096.7VND
1,000OMBI
84,193.41VND
5,000OMBI
420,967.05VND
10,000OMBI
841,934.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang OMBI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1VND
0.01187OMBI
2VND
0.02375OMBI
3VND
0.03563OMBI
4VND
0.0475OMBI
5VND
0.05938OMBI
6VND
0.07126OMBI
7VND
0.08314OMBI
8VND
0.09501OMBI
9VND
0.1068OMBI
10VND
0.1187OMBI
10,000VND
118.77OMBI
50,000VND
593.87OMBI
100,000VND
1,187.74OMBI
500,000VND
5,938.7OMBI
1,000,000VND
11,877.41OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang VND và VND sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.34 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001129
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004605
logo XRPXRP
0.00661
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002283
logo SOLSOL
0.0001067
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
2.9
logo STETHSTETH
0.000004623
logo TRXTRX
0.05447
logo DOGEDOGE
0.08942
logo ADAADA
0.02216
logo LINKLINK
0.0007991
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0004461

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.