Ombi (Ordinals)OMBI sang VND:Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Việt Nam đồng (VND)

OMBI/VND: 1 OMBI ≈ ₫84.6 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫84.6. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng VND là ₫55,610,290,590,096.43. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng VND đã giảm ₫-0.02454, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng VND là ₫6,419.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫30.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang VND

84.6-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang VND là ₫84.6 VND, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OMBI/-- Spot is $ and --, and OMBI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OMBI sang VND

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OMBI
84.6VND
2OMBI
169.2VND
3OMBI
253.81VND
4OMBI
338.41VND
5OMBI
423.02VND
6OMBI
507.62VND
7OMBI
592.23VND
8OMBI
676.83VND
9OMBI
761.43VND
10OMBI
846.04VND
100OMBI
8,460.43VND
500OMBI
42,302.15VND
1,000OMBI
84,604.31VND
5,000OMBI
423,021.56VND
10,000OMBI
846,043.12VND

Bảng chuyển đổi VND sang OMBI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1VND
0.01181OMBI
2VND
0.02363OMBI
3VND
0.03545OMBI
4VND
0.04727OMBI
5VND
0.05909OMBI
6VND
0.07091OMBI
7VND
0.08273OMBI
8VND
0.09455OMBI
9VND
0.1063OMBI
10VND
0.1181OMBI
10,000VND
118.19OMBI
50,000VND
590.98OMBI
100,000VND
1,181.97OMBI
500,000VND
5,909.86OMBI
1,000,000VND
11,819.72OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang VND và VND sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OMBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.28 INR, 1 OMBI = Rp52.91 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00113
logo BTCBTC
0.0000001723
logo ETHETH
0.000004418
logo USDTUSDT
0.01901
logo XRPXRP
0.006779
logo BNBBNB
0.00002248
logo SOLSOL
0.0000935
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3.57
logo STETHSTETH
0.000004423
logo DOGEDOGE
0.08956
logo TRXTRX
0.05681
logo ADAADA
0.02346
logo LINKLINK
0.0008457
logo WBTCWBTC
0.0000001724
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide