OmiseGo Thị trường hôm nay
OmiseGo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OmiseGo chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.75. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OmiseGo tính bằng INR là ₹184,605,316,143.51. Trong 24h qua, giá của OmiseGo tính bằng INR đã tăng ₹0.7396, biểu thị mức tăng +4.920000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OmiseGo tính bằng INR là ₹2,140.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹14.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang INR là ₹15.75 INR, với sự thay đổi +4.920000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/INR trong ngày qua.
Giao dịch OmiseGo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1873 | +4.980000% | |
![]() Giao ngay | $0.00000178 | +0.900000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1857 | +5.030000% |
The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.1873, with a 24-hour trading change of +4.980000%, OMG/USDT Spot is $0.1873 and +4.980000%, and OMG/USDT Perpetual is $0.1857 and +5.030000%.
Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OMG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMG | 15.75INR |
2OMG | 31.51INR |
3OMG | 47.26INR |
4OMG | 63.02INR |
5OMG | 78.78INR |
6OMG | 94.53INR |
7OMG | 110.29INR |
8OMG | 126.04INR |
9OMG | 141.8INR |
10OMG | 157.56INR |
100OMG | 1,575.6INR |
500OMG | 7,878.04INR |
1000OMG | 15,756.09INR |
5000OMG | 78,780.48INR |
10000OMG | 157,560.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OMG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06346OMG |
2INR | 0.1269OMG |
3INR | 0.1904OMG |
4INR | 0.2538OMG |
5INR | 0.3173OMG |
6INR | 0.3808OMG |
7INR | 0.4442OMG |
8INR | 0.5077OMG |
9INR | 0.5712OMG |
10INR | 0.6346OMG |
10000INR | 634.67OMG |
50000INR | 3,173.37OMG |
100000INR | 6,346.74OMG |
500000INR | 31,733.74OMG |
1000000INR | 63,467.49OMG |
Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang INR và INR sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.76INR |
![]() | Rp2,861.01IDR |
![]() | $0.26CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.22THB |
OmiseGo | 1 OMG |
---|---|
![]() | ₽17.43RUB |
![]() | R$1.03BRL |
![]() | د.إ0.69AED |
![]() | ₺6.44TRY |
![]() | ¥1.33CNY |
![]() | ¥27.16JPY |
![]() | $1.47HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.19 USD, 1 OMG = €0.17 EUR, 1 OMG = ₹15.76 INR, 1 OMG = Rp2,861.01 IDR, 1 OMG = $0.26 CAD, 1 OMG = £0.14 GBP, 1 OMG = ฿6.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3656 |
![]() | 0.00005678 |
![]() | 0.002464 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009358 |
![]() | 0.04143 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,129.45 |
![]() | 21.95 |
![]() | 36.56 |
![]() | 0.002462 |
![]() | 10.24 |
![]() | 0.00005655 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 2.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng OMG của bạn
Nhập số lượng OMG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OmiseGo (OMG)

Análisis del mercado ONDO y predicción de precios para 2025
ONDO está bajo presión a corto plazo por una tendencia técnica bajista, pero se beneficia a largo plazo del océano azul de un billón de dólares de RWA.

Comercio Cripto Off-Chain y On-Chain: ¿Qué Son?
En el mundo de rápido desarrollo de las Cripto, entender cómo se ejecutan las operaciones es tan importante como elegir

Chaikin Money Flow (CMF): Entendiendo Cuándo Compran las Ballenas
En el mundo volátil del comercio de criptomonedas, identificar a los grandes compradores (también conocidos como "ballenas") antes de que los precios suban puede darte una ventaja seria.

Análisis de mercado de ELX y predicción de precios para 2025
Elixir es un protocolo descentralizado enfocado en la creación de mercado algorítmica de liquidez DeFi, y se predice que su token ELX estará en el rango de precios de 0.24–1.21 USD en 2025.

¿Qué es FUN?
FUN es un token ERC-20 construido en la blockchain de Ethereum, diseñado especialmente para plataformas de juegos y entretenimiento descentralizadas.

SGC se presenta en Gate Alfa — ¿Qué es SGC?
SGC es el token nativo del juego de blockchain KAI Batalla de los Tres Reinos.