TevaeraTEVA sang IDR:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp80.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp80.8. Với nguồn cung lưu hành là 452,105,202.75 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng IDR là Rp554,214,941,465,348.78. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng IDR đã giảm Rp-0.3894, biểu thị mức giảm -0.480000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng IDR là Rp1,138.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp72.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp80.8-0.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp80.8 IDR, với sự thay đổi -0.480000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005327
-0.570000%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005327, with a 24-hour trading change of -0.570000%, TEVA/USDT Spot is $0.005327 and -0.570000%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
80.83IDR
2TEVA
161.67IDR
3TEVA
242.51IDR
4TEVA
323.35IDR
5TEVA
404.19IDR
6TEVA
485.03IDR
7TEVA
565.87IDR
8TEVA
646.71IDR
9TEVA
727.55IDR
10TEVA
808.39IDR
100TEVA
8,083.95IDR
500TEVA
40,419.76IDR
1000TEVA
80,839.52IDR
5000TEVA
404,197.6IDR
10000TEVA
808,395.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.01237TEVA
2IDR
0.02474TEVA
3IDR
0.03711TEVA
4IDR
0.04948TEVA
5IDR
0.06185TEVA
6IDR
0.07422TEVA
7IDR
0.08659TEVA
8IDR
0.09896TEVA
9IDR
0.1113TEVA
10IDR
0.1237TEVA
10000IDR
123.7TEVA
50000IDR
618.5TEVA
100000IDR
1,237.01TEVA
500000IDR
6,185.09TEVA
1000000IDR
12,370.18TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.45 INR, 1 TEVA = Rp80.81 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002033
logo BTCBTC
0.0000003068
logo ETHETH
0.0000134
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01516
logo BNBBNB
0.00005107
logo SOLSOL
0.0002298
logo USDCUSDC
0.03298
logo SMARTSMART
5.32
logo TRXTRX
0.1211
logo DOGEDOGE
0.2036
logo STETHSTETH
0.00001339
logo ADAADA
0.05848
logo WBTCWBTC
0.0000003073
logo HYPEHYPE
0.0008819
logo BCHBCH
0.00006625

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.