TevaeraTEVA sang INR:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indian Rupee (INR)

TEVA/INR: 1 TEVA ≈ ₹0.442 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.442. Với nguồn cung lưu hành là 453,376,953.94 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng INR là ₹16,742,144,917.99. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng INR đã giảm ₹-0.001464, biểu thị mức giảm -0.330000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng INR là ₹6.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3979.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang INR

0.442-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang INR là ₹0.442 INR, với sự thay đổi -0.330000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005314
-0.170000%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005314, with a 24-hour trading change of -0.170000%, TEVA/USDT Spot is $0.005314 and -0.170000%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TEVA sang INR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TEVA
0.44INR
2TEVA
0.88INR
3TEVA
1.32INR
4TEVA
1.76INR
5TEVA
2.21INR
6TEVA
2.65INR
7TEVA
3.09INR
8TEVA
3.53INR
9TEVA
3.97INR
10TEVA
4.42INR
1000TEVA
442.02INR
5000TEVA
2,210.11INR
10000TEVA
4,420.22INR
50000TEVA
22,101.14INR
100000TEVA
44,202.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang TEVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1INR
2.26TEVA
2INR
4.52TEVA
3INR
6.78TEVA
4INR
9.04TEVA
5INR
11.31TEVA
6INR
13.57TEVA
7INR
15.83TEVA
8INR
18.09TEVA
9INR
20.36TEVA
10INR
22.62TEVA
100INR
226.23TEVA
500INR
1,131.16TEVA
1000INR
2,262.32TEVA
5000INR
11,311.63TEVA
10000INR
22,623.26TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang INR và INR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TEVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.44 INR, 1 TEVA = Rp80.26 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3699
logo BTCBTC
0.00005595
logo ETHETH
0.002456
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.81
logo BNBBNB
0.009313
logo SOLSOL
0.04224
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
926.79
logo TRXTRX
22.08
logo DOGEDOGE
37.66
logo STETHSTETH
0.002451
logo ADAADA
10.82
logo WBTCWBTC
0.00005569
logo HYPEHYPE
0.1582
logo BCHBCH
0.01219

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.