UNITYX Thị trường hôm nay
UNITYX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNITYX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.009203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UTX, tổng vốn hóa thị trường của UNITYX tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của UNITYX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0002046, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNITYX tính bằng SAR là ﷼0.1892, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007525.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTX sang SAR là ﷼0.009203 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UTX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch UNITYX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UTX/-- Spot is $ and 0%, and UTX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi UNITYX sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi UTX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTX | 0SAR |
2UTX | 0.01SAR |
3UTX | 0.02SAR |
4UTX | 0.03SAR |
5UTX | 0.04SAR |
6UTX | 0.05SAR |
7UTX | 0.06SAR |
8UTX | 0.07SAR |
9UTX | 0.08SAR |
10UTX | 0.09SAR |
100000UTX | 920.36SAR |
500000UTX | 4,601.81SAR |
1000000UTX | 9,203.62SAR |
5000000UTX | 46,018.12SAR |
10000000UTX | 92,036.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang UTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 108.65UTX |
2SAR | 217.3UTX |
3SAR | 325.95UTX |
4SAR | 434.61UTX |
5SAR | 543.26UTX |
6SAR | 651.91UTX |
7SAR | 760.56UTX |
8SAR | 869.22UTX |
9SAR | 977.87UTX |
10SAR | 1,086.52UTX |
100SAR | 10,865.28UTX |
500SAR | 54,326.42UTX |
1000SAR | 108,652.84UTX |
5000SAR | 543,264.2UTX |
10000SAR | 1,086,528.4UTX |
Bảng chuyển đổi số tiền UTX sang SAR và SAR sang UTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UTX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang UTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNITYX phổ biến
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
UNITYX | 1 UTX |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTX = $0 USD, 1 UTX = €0 EUR, 1 UTX = ₹0.21 INR, 1 UTX = Rp37.23 IDR, 1 UTX = $0 CAD, 1 UTX = £0 GBP, 1 UTX = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.17 |
![]() | 0.001268 |
![]() | 0.05526 |
![]() | 133.3 |
![]() | 55.81 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 0.7912 |
![]() | 133.37 |
![]() | 590.49 |
![]() | 179.09 |
![]() | 501.44 |
![]() | 0.0558 |
![]() | 0.001281 |
![]() | 35.03 |
![]() | 8.61 |
![]() | 5.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNITYX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Nhập số lượng UTX của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNITYX hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNITYX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNITYX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua UNITYX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNITYX sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNITYX sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNITYX sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNITYX (UTX)

UTXO pada tahun 2025: Bagaimana Model Transaksi Bitcoin Meningkatkan Privasi dan Efisiensi
Jelajahi model UTXO Bitcoin pada tahun 2025—bagaimana hal itu meningkatkan efisiensi transaksi, menurunkan biaya, dan melindungi privasi. Pelajari strategi manajemen UTXO ahli dan bandingkan dengan model berbasis akun.

Protokol CAT: Protokol Token UTXO Inovatif dan Platform Kontrak Pintar di Bitcoin
Protokol CAT memanfaatkan opcode OP_CAT yang inovatif untuk membawa pemrograman inovatif ke jaringan Bitcoin.

Apa itu Unspent Transaction Output(UTXO)?
Model Pencatatan Transaksi di Blockchain