VenoFinanceVNO sang BRL:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

VNO/BRL: 1 VNO ≈ R$0.06304 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.06304. Với nguồn cung lưu hành là 510,498,150.71 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng BRL là R$175,065,715.96. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng BRL đã giảm R$-0.002327, biểu thị mức giảm -3.560000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng BRL là R$16.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang BRL

R$0.06304-3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang BRL là R$0.06304 BRL, với sự thay đổi -3.560000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/BRL trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01159
-3.669999%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01159, with a 24-hour trading change of -3.669999%, VNO/USDT Spot is $0.01159 and -3.669999%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi VNO sang BRL

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1VNO
0.06BRL
2VNO
0.12BRL
3VNO
0.18BRL
4VNO
0.25BRL
5VNO
0.31BRL
6VNO
0.37BRL
7VNO
0.44BRL
8VNO
0.5BRL
9VNO
0.56BRL
10VNO
0.63BRL
10000VNO
630.46BRL
50000VNO
3,152.34BRL
100000VNO
6,304.69BRL
500000VNO
31,523.46BRL
1000000VNO
63,046.92BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang VNO

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1BRL
15.86VNO
2BRL
31.72VNO
3BRL
47.58VNO
4BRL
63.44VNO
5BRL
79.3VNO
6BRL
95.16VNO
7BRL
111.02VNO
8BRL
126.88VNO
9BRL
142.75VNO
10BRL
158.61VNO
100BRL
1,586.12VNO
500BRL
7,930.6VNO
1000BRL
15,861.2VNO
5000BRL
79,306VNO
10000BRL
158,612.01VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang BRL và BRL sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹0.97 INR, 1 VNO = Rp175.83 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.76
logo BTCBTC
0.0008585
logo ETHETH
0.03803
logo USDTUSDT
91.89
logo XRPXRP
43.54
logo BNBBNB
0.143
logo SOLSOL
0.6604
logo USDCUSDC
91.96
logo SMARTSMART
13,888.04
logo TRXTRX
339.37
logo DOGEDOGE
577.01
logo STETHSTETH
0.03809
logo ADAADA
166.55
logo WBTCWBTC
0.0008588
logo HYPEHYPE
2.52
logo BCHBCH
0.188

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Brazilian Real (BRL)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.