WazirX Thị trường hôm nay
WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp344.5. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng IDR là Rp2,385,778,624,989,347.51. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng IDR đã giảm Rp-9.22, biểu thị mức giảm -2.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng IDR là Rp89,198.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp237.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang IDR là Rp344.5 IDR, với sự thay đổi -2.610000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch WazirX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02272 | -2.730000% |
The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.02272, with a 24-hour trading change of -2.730000%, WRX/USDT Spot is $0.02272 and -2.730000%, and WRX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi WazirX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WRX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WRX | 344.5IDR |
2WRX | 689IDR |
3WRX | 1,033.51IDR |
4WRX | 1,378.01IDR |
5WRX | 1,722.52IDR |
6WRX | 2,067.02IDR |
7WRX | 2,411.53IDR |
8WRX | 2,756.03IDR |
9WRX | 3,100.54IDR |
10WRX | 3,445.04IDR |
100WRX | 34,450.46IDR |
500WRX | 172,252.34IDR |
1000WRX | 344,504.69IDR |
5000WRX | 1,722,523.48IDR |
10000WRX | 3,445,046.97IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002902WRX |
2IDR | 0.005805WRX |
3IDR | 0.008708WRX |
4IDR | 0.01161WRX |
5IDR | 0.01451WRX |
6IDR | 0.01741WRX |
7IDR | 0.02031WRX |
8IDR | 0.02322WRX |
9IDR | 0.02612WRX |
10IDR | 0.02902WRX |
100000IDR | 290.27WRX |
500000IDR | 1,451.35WRX |
1000000IDR | 2,902.71WRX |
5000000IDR | 14,513.59WRX |
10000000IDR | 29,027.18WRX |
Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang IDR và IDR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WazirX phổ biến
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.9INR |
![]() | Rp344.5IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.75THB |
WazirX | 1 WRX |
---|---|
![]() | ₽2.1RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.27JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.9 INR, 1 WRX = Rp344.5 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002055 |
![]() | 0.000000306 |
![]() | 0.00001345 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.00005108 |
![]() | 0.0002304 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.96 |
![]() | 0.1213 |
![]() | 0.2028 |
![]() | 0.00001346 |
![]() | 0.05878 |
![]() | 0.0000003059 |
![]() | 0.0008921 |
![]() | 0.00006676 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WazirX (WRX) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng WRX của bạn
Nhập số lượng WRX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Solscan 2025: Khai Phá Tính Minh Bạch Của Blockchain Solana
Tìm hiểu cách Solscan nâng cao khả năng phân tích và minh bạch dữ liệu on-chain của Solana năm 2025.

Giá BTC USD Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Động Lực ETF 2025
Cập nhật giá BTC/USD hôm nay cùng phân tích tâm lý thị trường và xu hướng ETF trong năm 2025.

Sidra Chain: Tái Định Hình Tài Chính Hồi Giáo Trên Nền Tảng Blockchain
Sidra Chain mang tài chính chuẩn Sharia vào Web3, cách mạng hóa tài chính Hồi giáo năm 2025.

Giá Notcoin Hôm Nay: Tâm Lý Thị Trường & Dự Báo 2025
Cập nhật giá Notcoin, tâm lý nhà đầu tư và triển vọng năm 2025.

Giá SLP Hôm Nay: Phân Tích Diễn Biến Thị Trường và Triển Vọng 2025
Cập nhật giá SLP, xu hướng kỹ thuật và triển vọng trong năm 2025.

PROM là gì? Giải thích Token PROM & Vai Trò Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu PROM là gì, cách hoạt động và vai trò của token này trong thị trường crypto năm 2025.