Wrapped AVAXChuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

WAVAX/IDR: 1 WAVAX ≈ Rp305,973.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp305,973.56. Với nguồn cung lưu hành là 15,177,187.08 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng IDR là Rp70,445,493,219,908,323.85. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng IDR đã giảm Rp-24,059.4, biểu thị mức giảm -7.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng IDR là Rp30,349,786.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp119,992.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang IDR

Rp305,973.56-7.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVAX/-- Spot is $ and 0%, and WAVAX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi WAVAX sang IDR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAVAX
306,428.66IDR
2WAVAX
612,857.32IDR
3WAVAX
919,285.98IDR
4WAVAX
1,225,714.64IDR
5WAVAX
1,532,143.3IDR
6WAVAX
1,838,571.96IDR
7WAVAX
2,145,000.62IDR
8WAVAX
2,451,429.28IDR
9WAVAX
2,757,857.95IDR
10WAVAX
3,064,286.61IDR
100WAVAX
30,642,866.11IDR
500WAVAX
153,214,330.57IDR
1000WAVAX
306,428,661.14IDR
5000WAVAX
1,532,143,305.7IDR
10000WAVAX
3,064,286,611.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAVAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1IDR
0.000003263WAVAX
2IDR
0.000006526WAVAX
3IDR
0.00000979WAVAX
4IDR
0.00001305WAVAX
5IDR
0.00001631WAVAX
6IDR
0.00001958WAVAX
7IDR
0.00002284WAVAX
8IDR
0.0000261WAVAX
9IDR
0.00002937WAVAX
10IDR
0.00003263WAVAX
100000000IDR
326.34WAVAX
500000000IDR
1,631.7WAVAX
1000000000IDR
3,263.4WAVAX
5000000000IDR
16,317.01WAVAX
10000000000IDR
32,634.02WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang IDR và IDR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $20.2 USD, 1 WAVAX = €18.1 EUR, 1 WAVAX = ₹1,687.56 INR, 1 WAVAX = Rp306,428.66 IDR, 1 WAVAX = $27.4 CAD, 1 WAVAX = £15.17 GBP, 1 WAVAX = ฿666.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001716
logo BTCBTC
0.0000003184
logo ETHETH
0.00001311
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01543
logo BNBBNB
0.00005043
logo SOLSOL
0.0002153
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1768
logo TRXTRX
0.1227
logo ADAADA
0.0496
logo STETHSTETH
0.00001306
logo WBTCWBTC
0.0000003174
logo HYPEHYPE
0.001034
logo SUISUI
0.01051
logo LINKLINK
0.00241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Wrapped AVAX của bạn

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Wrapped AVAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped AVAX (WAVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.