0G0G sang EUR:Chuyển đổi 0G (0G) sang Euro (EUR)

0G/EUR: 1 0G ≈ €1.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0G Thị trường hôm nay

0G đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.17. Với nguồn cung lưu hành là 213,200,000 0G, tổng vốn hóa thị trường của 0G tính bằng EUR là €216,771,588.65. Trong 24h qua, giá của 0G tính bằng EUR đã giảm €-0.1442, biểu thị mức giảm -11.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0G tính bằng EUR là €6.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.8156.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10G sang EUR

1.17-11.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0G sang EUR là €1.17 EUR, với sự thay đổi -11.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá 0G/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0G/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0G

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0G0G/USDT
Giao ngay
$1.33
-11.12%
logo 0G0G/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.33
-10.83%

The real-time trading price of 0G/USDT Spot is $1.33, with a 24-hour trading change of -11.12%, 0G/USDT Spot is $1.33 and -11.12%, and 0G/USDT Perpetual is $1.33 and -10.83%.

Bảng chuyển đổi 0G sang Euro

Bảng chuyển đổi 0G sang EUR

logo 0GSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
10G
1.17EUR
20G
2.35EUR
30G
3.52EUR
40G
4.7EUR
50G
5.87EUR
60G
7.05EUR
70G
8.22EUR
80G
9.4EUR
90G
10.58EUR
100G
11.75EUR
1000G
117.55EUR
5000G
587.78EUR
1,0000G
1,175.57EUR
5,0000G
5,877.86EUR
10,0000G
11,755.72EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang 0G

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0G
1EUR
0.85060G
2EUR
1.70G
3EUR
2.550G
4EUR
3.40G
5EUR
4.250G
6EUR
5.10G
7EUR
5.950G
8EUR
6.80G
9EUR
7.650G
10EUR
8.50G
1,000EUR
850.640G
5,000EUR
4,253.240G
10,000EUR
8,506.490G
50,000EUR
42,532.480G
100,000EUR
85,064.960G

Bảng chuyển đổi số tiền 0G sang EUR và EUR sang 0G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 0G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang 0G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10G phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0G = $1.36 USD, 1 0G = €1.18 EUR, 1 0G = ₹120.63 INR, 1 0G = Rp22,680.57 IDR, 1 0G = $1.91 CAD, 1 0G = £1.03 GBP, 1 0G = ฿43.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
48.99
logo BTCBTC
0.00562
logo ETHETH
0.1682
logo USDTUSDT
578.31
logo XRPXRP
240.57
logo BNBBNB
0.603
logo SOLSOL
3.69
logo USDCUSDC
578.1
logo SMARTSMART
172,758.42
logo STETHSTETH
0.1684
logo TRXTRX
1,934.03
logo DOGEDOGE
3,338.73
logo ADAADA
1,032.5
logo WBTCWBTC
0.005597
logo LINKLINK
37.4
logo HYPEHYPE
14.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0G (0G) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng 0G của bạn

Nhập số lượng 0G của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0G hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0G.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0G sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0G sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0G sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0G sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0G sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0G (0G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide