Aave v3 ARBAARB sang USD:Chuyển đổi Aave v3 ARB (AARB) sang Đô la Mỹ (USD)

AARB/USD: 1 AARB ≈ $0.2109 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave v3 ARB Thị trường hôm nay

Aave v3 ARB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AARB chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2109. Với nguồn cung lưu hành là 0 AARB, tổng vốn hóa thị trường của AARB tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của AARB tính bằng USD đã giảm $-0.002229, biểu thị mức giảm -1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AARB tính bằng USD là $2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AARB sang USD

$0.2109-1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AARB sang USD là $0.2109 USD, với sự thay đổi -1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AARB/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AARB/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave v3 ARB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AARB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AARB/-- Spot is -- and --, and AARB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave v3 ARB sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AARB sang USD

logo Aave v3 ARBSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AARB
0.21USD
2AARB
0.42USD
3AARB
0.63USD
4AARB
0.84USD
5AARB
1.05USD
6AARB
1.26USD
7AARB
1.47USD
8AARB
1.68USD
9AARB
1.89USD
10AARB
2.1USD
1,000AARB
210.99USD
5,000AARB
1,054.96USD
10,000AARB
2,109.92USD
50,000AARB
10,549.6USD
100,000AARB
21,099.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang AARB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave v3 ARB
1USD
4.73AARB
2USD
9.47AARB
3USD
14.21AARB
4USD
18.95AARB
5USD
23.69AARB
6USD
28.43AARB
7USD
33.17AARB
8USD
37.91AARB
9USD
42.65AARB
10USD
47.39AARB
100USD
473.95AARB
500USD
2,369.75AARB
1,000USD
4,739.51AARB
5,000USD
23,697.58AARB
10,000USD
47,395.16AARB

Bảng chuyển đổi số tiền AARB sang USD và USD sang AARB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AARB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AARB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave v3 ARB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AARB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AARB = $0.21 USD, 1 AARB = €0.18 EUR, 1 AARB = ₹18.82 INR, 1 AARB = Rp3,508.09 IDR, 1 AARB = $0.3 CAD, 1 AARB = £0.16 GBP, 1 AARB = ฿6.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
48.68
logo BTCBTC
0.0057
logo ETHETH
0.1695
logo USDTUSDT
500.13
logo XRPXRP
228.41
logo BNBBNB
0.5759
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
499.95
logo TRXTRX
1,821.22
logo STETHSTETH
0.1696
logo SMARTSMART
177,619.89
logo DOGEDOGE
3,289.25
logo ADAADA
1,192.74
logo WBTCWBTC
0.00576
logo BCHBCH
0.9279
logo HYPEHYPE
14.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave v3 ARB (AARB) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AARB của bạn

Nhập số lượng AARB của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave v3 ARB hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave v3 ARB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave v3 ARB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave v3 ARB sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave v3 ARB sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave v3 ARB sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave v3 ARB sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide