AladdinDAOALD sang EUR:Chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

ALD/EUR: 1 ALD ≈ €0.05061 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AladdinDAO Thị trường hôm nay

AladdinDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05061. Với nguồn cung lưu hành là 149,831,946.77 ALD, tổng vốn hóa thị trường của ALD tính bằng EUR là €6,542,043.61. Trong 24h qua, giá của ALD tính bằng EUR đã giảm €-0.001419, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALD tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALD sang EUR

0.05061-2.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALD sang EUR là €0.05061 EUR, với sự thay đổi -2.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AladdinDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AladdinDAOALD/USDT
Giao ngay
$0.05766
-2.79%

The real-time trading price of ALD/USDT Spot is $0.05766, with a 24-hour trading change of -2.79%, ALD/USDT Spot is $0.05766 and -2.79%, and ALD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi AladdinDAO sang Euro

Bảng chuyển đổi ALD sang EUR

logo AladdinDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALD
0.05EUR
2ALD
0.1EUR
3ALD
0.15EUR
4ALD
0.2EUR
5ALD
0.25EUR
6ALD
0.3EUR
7ALD
0.35EUR
8ALD
0.4EUR
9ALD
0.45EUR
10ALD
0.5EUR
10,000ALD
506.17EUR
50,000ALD
2,530.86EUR
100,000ALD
5,061.73EUR
500,000ALD
25,308.68EUR
1,000,000ALD
50,617.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AladdinDAO
1EUR
19.75ALD
2EUR
39.51ALD
3EUR
59.26ALD
4EUR
79.02ALD
5EUR
98.78ALD
6EUR
118.53ALD
7EUR
138.29ALD
8EUR
158.04ALD
9EUR
177.8ALD
10EUR
197.56ALD
100EUR
1,975.6ALD
500EUR
9,878.03ALD
1,000EUR
19,756.06ALD
5,000EUR
98,780.32ALD
10,000EUR
197,560.64ALD

Bảng chuyển đổi số tiền ALD sang EUR và EUR sang ALD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AladdinDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALD = $0.06 USD, 1 ALD = €0.05 EUR, 1 ALD = ₹5.12 INR, 1 ALD = Rp956.43 IDR, 1 ALD = $0.08 CAD, 1 ALD = £0.04 GBP, 1 ALD = ฿1.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.21
logo BTCBTC
0.005227
logo ETHETH
0.1451
logo USDTUSDT
579.36
logo BNBBNB
0.4977
logo XRPXRP
239.71
logo SOLSOL
2.97
logo USDCUSDC
579.99
logo SMARTSMART
123,895.03
logo STETHSTETH
0.1457
logo TRXTRX
1,817.57
logo DOGEDOGE
2,949.53
logo ADAADA
867.33
logo WBTCWBTC
0.005233
logo LINKLINK
32.05
logo USDEUSDE
579.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AladdinDAO (ALD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALD của bạn

Nhập số lượng ALD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AladdinDAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AladdinDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AladdinDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AladdinDAO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AladdinDAO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AladdinDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide