Anoma Thị trường hôm nay
Anoma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XAN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09122. Với nguồn cung lưu hành là 2,500,000,000 XAN, tổng vốn hóa thị trường của XAN tính bằng EUR là €194,544,456.37. Trong 24h qua, giá của XAN tính bằng EUR đã giảm €-0.1216, biểu thị mức giảm -57.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAN tính bằng EUR là €0.2469, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAN sang EUR là €0.09122 EUR, với sự thay đổi -57.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Anoma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1067 | -57.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1059 | -57.58% |
The real-time trading price of XAN/USDT Spot is $0.1067, with a 24-hour trading change of -57.38%, XAN/USDT Spot is $0.1067 and -57.38%, and XAN/USDT Perpetual is $0.1059 and -57.58%.
Bảng chuyển đổi Anoma sang Euro
Bảng chuyển đổi XAN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAN | 0.09EUR |
2XAN | 0.18EUR |
3XAN | 0.27EUR |
4XAN | 0.36EUR |
5XAN | 0.45EUR |
6XAN | 0.54EUR |
7XAN | 0.63EUR |
8XAN | 0.72EUR |
9XAN | 0.82EUR |
10XAN | 0.91EUR |
10,000XAN | 912.28EUR |
50,000XAN | 4,561.41EUR |
100,000XAN | 9,122.83EUR |
500,000XAN | 45,614.17EUR |
1,000,000XAN | 91,228.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XAN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.96XAN |
2EUR | 21.92XAN |
3EUR | 32.88XAN |
4EUR | 43.84XAN |
5EUR | 54.8XAN |
6EUR | 65.76XAN |
7EUR | 76.73XAN |
8EUR | 87.69XAN |
9EUR | 98.65XAN |
10EUR | 109.61XAN |
100EUR | 1,096.15XAN |
500EUR | 5,480.75XAN |
1,000EUR | 10,961.5XAN |
5,000EUR | 54,807.52XAN |
10,000EUR | 109,615.04XAN |
Bảng chuyển đổi số tiền XAN sang EUR và EUR sang XAN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XAN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XAN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Anoma phổ biến
Anoma | 1 XAN |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹9.49INR |
![]() | Rp1,780.15IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.45THB |
Anoma | 1 XAN |
---|---|
![]() | ₽8.88RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.39AED |
![]() | ₺4.45TRY |
![]() | ¥0.76CNY |
![]() | ¥15.9JPY |
![]() | $0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAN = $0.11 USD, 1 XAN = €0.09 EUR, 1 XAN = ₹9.49 INR, 1 XAN = Rp1,780.15 IDR, 1 XAN = $0.15 CAD, 1 XAN = £0.08 GBP, 1 XAN = ฿3.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
USDE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.38 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 0.1429 |
![]() | 586.18 |
![]() | 207.78 |
![]() | 0.5862 |
![]() | 2.86 |
![]() | 586.51 |
![]() | 131,504.12 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,574.4 |
![]() | 1,758.88 |
![]() | 750.34 |
![]() | 586.22 |
![]() | 0.005186 |
![]() | 27.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Anoma (XAN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XAN của bạn
Nhập số lượng XAN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anoma hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anoma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anoma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Anoma sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anoma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anoma sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Anoma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Anoma (XAN)

Dự án Anoma mở airdrop XAN Season 1, hạn chót đổi thưởng 5/10
Dự án Anoma đã mở Season 1 của XAN airdrop cho những thành viên đủ điều kiện, với thời gian nhận thưởng đã bắt đầu và hạn chót đổi thưởng rơi vào Chủ Nhật, ngày 5/10/2025.

Anoma (XAN) Tăng 56% Trong 24 Giờ! Liệu Hệ Điều Hành Web3 Có Thể Là Chất Xúc Tác Ngành Tiếp Theo?
Một dự án nhằm trở thành "Windows 95 của Web3" đang cố gắng thống nhất toàn bộ thế giới crypto trên màn hình di động của bạn.

Token XAN của Anoma: Nền tảng vận hành hợp nhất đầu tiên của blockchain
Anoma vừa chính thức kích hoạt XAN, token được thiết kế để điều phối một hệ điều hành hợp nhất (OS) cho Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
