AvabotAVB sang GBP:Chuyển đổi Avabot (AVB) sang Bảng Anh (GBP)

AVB/GBP: 1 AVB ≈ £1.51 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Avabot Thị trường hôm nay

Avabot đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVB chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £1.51. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVB, tổng vốn hóa thị trường của AVB tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của AVB tính bằng GBP đã giảm £-0.01099, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVB tính bằng GBP là £93.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVB sang GBP

£1.51-0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVB sang GBP là £1.51 GBP, với sự thay đổi -0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Avabot

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, AVB/-- Spot is -- and --, and AVB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Avabot sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi AVB sang GBP

logo AvabotSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AVB
1.51GBP
2AVB
3.03GBP
3AVB
4.54GBP
4AVB
6.06GBP
5AVB
7.57GBP
6AVB
9.09GBP
7AVB
10.6GBP
8AVB
12.12GBP
9AVB
13.64GBP
10AVB
15.15GBP
100AVB
151.56GBP
500AVB
757.8GBP
1,000AVB
1,515.6GBP
5,000AVB
7,578.03GBP
10,000AVB
15,156.06GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AVB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Avabot
1GBP
0.6598AVB
2GBP
1.31AVB
3GBP
1.97AVB
4GBP
2.63AVB
5GBP
3.29AVB
6GBP
3.95AVB
7GBP
4.61AVB
8GBP
5.27AVB
9GBP
5.93AVB
10GBP
6.59AVB
1,000GBP
659.8AVB
5,000GBP
3,299.01AVB
10,000GBP
6,598.02AVB
50,000GBP
32,990.1AVB
100,000GBP
65,980.2AVB

Bảng chuyển đổi số tiền AVB sang GBP và GBP sang AVB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang AVB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avabot phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVB = $2.02 USD, 1 AVB = €1.74 EUR, 1 AVB = ₹179.27 INR, 1 AVB = Rp33,456.73 IDR, 1 AVB = $2.83 CAD, 1 AVB = £1.52 GBP, 1 AVB = ฿66.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.15
logo BTCBTC
0.00594
logo ETHETH
0.1751
logo USDTUSDT
665.78
logo BNBBNB
0.5931
logo XRPXRP
273.22
logo SOLSOL
3.65
logo USDCUSDC
667.13
logo SMARTSMART
174,172.16
logo STETHSTETH
0.1755
logo TRXTRX
2,089.29
logo DOGEDOGE
3,525.18
logo ADAADA
1,027.28
logo WBTCWBTC
0.005935
logo USDEUSDE
667.46
logo LINKLINK
37.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avabot (AVB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng AVB của bạn

Nhập số lượng AVB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avabot hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avabot.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avabot sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avabot sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avabot sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide