AzuroAZUR sang INR:Chuyển đổi Azuro (AZUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AZUR/INR: 1 AZUR ≈ ₹0.4485 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Azuro Thị trường hôm nay

Azuro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AZUR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.4485. Với nguồn cung lưu hành là 220,443,390 AZUR, tổng vốn hóa thị trường của AZUR tính bằng INR là ₹8,817,835,981.18. Trong 24h qua, giá của AZUR tính bằng INR đã giảm ₹-0.0007639, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUR tính bằng INR là ₹21.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.3905.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUR sang INR

0.4485-0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUR sang INR là ₹0.4485 INR, với sự thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZUR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Azuro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AzuroAZUR/USDT
Giao ngay
$0.005041
-0.15%

The real-time trading price of AZUR/USDT Spot is $0.005041, with a 24-hour trading change of -0.15%, AZUR/USDT Spot is $0.005041 and -0.15%, and AZUR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Azuro sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AZUR sang INR

logo AzuroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AZUR
0.44INR
2AZUR
0.89INR
3AZUR
1.34INR
4AZUR
1.79INR
5AZUR
2.24INR
6AZUR
2.69INR
7AZUR
3.13INR
8AZUR
3.58INR
9AZUR
4.03INR
10AZUR
4.48INR
1,000AZUR
448.55INR
5,000AZUR
2,242.77INR
10,000AZUR
4,485.55INR
50,000AZUR
22,427.78INR
100,000AZUR
44,855.57INR

Bảng chuyển đổi INR sang AZUR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Azuro
1INR
2.22AZUR
2INR
4.45AZUR
3INR
6.68AZUR
4INR
8.91AZUR
5INR
11.14AZUR
6INR
13.37AZUR
7INR
15.6AZUR
8INR
17.83AZUR
9INR
20.06AZUR
10INR
22.29AZUR
100INR
222.93AZUR
500INR
1,114.68AZUR
1,000INR
2,229.37AZUR
5,000INR
11,146.88AZUR
10,000INR
22,293.77AZUR

Bảng chuyển đổi số tiền AZUR sang INR và INR sang AZUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AZUR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang AZUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Azuro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUR = $0.01 USD, 1 AZUR = €0 EUR, 1 AZUR = ₹0.45 INR, 1 AZUR = Rp83.77 IDR, 1 AZUR = $0.01 CAD, 1 AZUR = £0 GBP, 1 AZUR = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5578
logo BTCBTC
0.00006414
logo ETHETH
0.001934
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.006532
logo SOLSOL
0.04115
logo USDCUSDC
5.6
logo SMARTSMART
1,943.79
logo TRXTRX
20.55
logo STETHSTETH
0.001934
logo DOGEDOGE
37.55
logo ADAADA
13.42
logo WBTCWBTC
0.00006425
logo BCHBCH
0.01078
logo HYPEHYPE
0.169

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Azuro (AZUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AZUR của bạn

Nhập số lượng AZUR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuro hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuro sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Azuro sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuro sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuro sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Azuro sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide