BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang GBP:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Bảng Anh (GBP)

SAVAX/GBP: 1 SAVAX ≈ £12.29 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £12.29. Với nguồn cung lưu hành là 20,444,027.48 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng GBP là £192,185,708. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng GBP đã giảm £-1.26, biểu thị mức giảm -9.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng GBP là £79.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £7.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang GBP

£12.29-9.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang GBP là £12.29 GBP, với sự thay đổi -9.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is -- and --, and SAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SAVAX sang GBP

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SAVAX
12.29GBP
2SAVAX
24.58GBP
3SAVAX
36.88GBP
4SAVAX
49.17GBP
5SAVAX
61.47GBP
6SAVAX
73.76GBP
7SAVAX
86.06GBP
8SAVAX
98.35GBP
9SAVAX
110.65GBP
10SAVAX
122.94GBP
100SAVAX
1,229.47GBP
500SAVAX
6,147.38GBP
1,000SAVAX
12,294.76GBP
5,000SAVAX
61,473.84GBP
10,000SAVAX
122,947.68GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SAVAX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1GBP
0.08133SAVAX
2GBP
0.1626SAVAX
3GBP
0.244SAVAX
4GBP
0.3253SAVAX
5GBP
0.4066SAVAX
6GBP
0.488SAVAX
7GBP
0.5693SAVAX
8GBP
0.6506SAVAX
9GBP
0.732SAVAX
10GBP
0.8133SAVAX
10,000GBP
813.35SAVAX
50,000GBP
4,066.77SAVAX
100,000GBP
8,133.54SAVAX
500,000GBP
40,667.7SAVAX
1,000,000GBP
81,335.41SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang GBP và GBP sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $16.08 USD, 1 SAVAX = €13.94 EUR, 1 SAVAX = ₹1,426.7 INR, 1 SAVAX = Rp269,321.71 IDR, 1 SAVAX = $22.64 CAD, 1 SAVAX = £12.29 GBP, 1 SAVAX = ฿521.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
67.13
logo BTCBTC
0.007706
logo ETHETH
0.237
logo USDTUSDT
654.62
logo XRPXRP
335.35
logo BNBBNB
0.7905
logo USDCUSDC
653.47
logo SOLSOL
5.08
logo TRXTRX
2,354.06
logo SMARTSMART
227,313.92
logo STETHSTETH
0.2371
logo DOGEDOGE
4,643.44
logo ADAADA
1,588.38
logo WBTCWBTC
0.007778
logo BCHBCH
1.39
logo HYPEHYPE
19.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide