BenzeneBZN sang EUR:Chuyển đổi Benzene (BZN) sang Euro (EUR)

BZN/EUR: 1 BZN ≈ €0.04315 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Benzene Thị trường hôm nay

Benzene đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Benzene chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04315. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,085,691.34 BZN, tổng vốn hóa thị trường của Benzene tính bằng EUR là €40,243.25. Trong 24h qua, giá của Benzene tính bằng EUR đã tăng €0.001491, biểu thị mức tăng +3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Benzene tính bằng EUR là €27.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009936.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZN sang EUR

0.04315+3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZN sang EUR là €0.04315 EUR, với sự thay đổi +3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BZN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Benzene

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BZN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BZN/-- Spot is -- and --, and BZN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Benzene sang Euro

Bảng chuyển đổi BZN sang EUR

logo BenzeneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BZN
0.04EUR
2BZN
0.08EUR
3BZN
0.12EUR
4BZN
0.17EUR
5BZN
0.21EUR
6BZN
0.25EUR
7BZN
0.3EUR
8BZN
0.34EUR
9BZN
0.38EUR
10BZN
0.43EUR
10,000BZN
431.56EUR
50,000BZN
2,157.81EUR
100,000BZN
4,315.62EUR
500,000BZN
21,578.14EUR
1,000,000BZN
43,156.28EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BZN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Benzene
1EUR
23.17BZN
2EUR
46.34BZN
3EUR
69.51BZN
4EUR
92.68BZN
5EUR
115.85BZN
6EUR
139.02BZN
7EUR
162.2BZN
8EUR
185.37BZN
9EUR
208.54BZN
10EUR
231.71BZN
100EUR
2,317.15BZN
500EUR
11,585.79BZN
1,000EUR
23,171.59BZN
5,000EUR
115,857.96BZN
10,000EUR
231,715.93BZN

Bảng chuyển đổi số tiền BZN sang EUR và EUR sang BZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BZN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Benzene phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZN = $0.05 USD, 1 BZN = €0.04 EUR, 1 BZN = ₹4.53 INR, 1 BZN = Rp837.82 IDR, 1 BZN = $0.07 CAD, 1 BZN = £0.04 GBP, 1 BZN = ฿1.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
55.86
logo BTCBTC
0.006447
logo ETHETH
0.1863
logo USDTUSDT
582.07
logo XRPXRP
280
logo BNBBNB
0.6491
logo USDCUSDC
582.31
logo SOLSOL
4.27
logo STETHSTETH
0.1865
logo SMARTSMART
193,177.35
logo TRXTRX
2,057.39
logo DOGEDOGE
4,060.68
logo ADAADA
1,328.78
logo BCHBCH
0.9969
logo WBTCWBTC
0.006485
logo LINKLINK
42.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Benzene (BZN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BZN của bạn

Nhập số lượng BZN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Benzene hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Benzene.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Benzene sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Benzene sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Benzene sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Benzene sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide