BNB Attestation Service Thị trường hôm nay
BNB Attestation Service đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNB Attestation Service chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01601. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 BAS, tổng vốn hóa thị trường của BNB Attestation Service tính bằng EUR là €34,065,649.61. Trong 24h qua, giá của BNB Attestation Service tính bằng EUR đã tăng €0.000221, biểu thị mức tăng +1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB Attestation Service tính bằng EUR là €0.0194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAS sang EUR là €0.01601 EUR, với sự thay đổi +1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BNB Attestation Service
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01877 | +0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01881 | +0.82% |
The real-time trading price of BAS/USDT Spot is $0.01877, with a 24-hour trading change of +0.85%, BAS/USDT Spot is $0.01877 and +0.85%, and BAS/USDT Perpetual is $0.01881 and +0.82%.
Bảng chuyển đổi BNB Attestation Service sang Euro
Bảng chuyển đổi BAS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAS | 0.01EUR |
2BAS | 0.03EUR |
3BAS | 0.04EUR |
4BAS | 0.06EUR |
5BAS | 0.07EUR |
6BAS | 0.09EUR |
7BAS | 0.11EUR |
8BAS | 0.12EUR |
9BAS | 0.14EUR |
10BAS | 0.15EUR |
10,000BAS | 159.37EUR |
50,000BAS | 796.86EUR |
100,000BAS | 1,593.73EUR |
500,000BAS | 7,968.67EUR |
1,000,000BAS | 15,937.35EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 62.74BAS |
2EUR | 125.49BAS |
3EUR | 188.23BAS |
4EUR | 250.98BAS |
5EUR | 313.72BAS |
6EUR | 376.47BAS |
7EUR | 439.21BAS |
8EUR | 501.96BAS |
9EUR | 564.71BAS |
10EUR | 627.45BAS |
100EUR | 6,274.56BAS |
500EUR | 31,372.83BAS |
1,000EUR | 62,745.66BAS |
5,000EUR | 313,728.3BAS |
10,000EUR | 627,456.61BAS |
Bảng chuyển đổi số tiền BAS sang EUR và EUR sang BAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BAS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BNB Attestation Service phổ biến
BNB Attestation Service | 1 BAS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp313.04IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
BNB Attestation Service | 1 BAS |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.78TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.78JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAS = $0.02 USD, 1 BAS = €0.02 EUR, 1 BAS = ₹1.66 INR, 1 BAS = Rp313.04 IDR, 1 BAS = $0.03 CAD, 1 BAS = £0.01 GBP, 1 BAS = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.62 |
![]() | 0.00507 |
![]() | 0.1309 |
![]() | 196.78 |
![]() | 587.23 |
![]() | 0.5721 |
![]() | 2.45 |
![]() | 587.96 |
![]() | 112,347.87 |
![]() | 2,190.62 |
![]() | 0.131 |
![]() | 1,690.43 |
![]() | 656.47 |
![]() | 25.11 |
![]() | 10.77 |
![]() | 0.005064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BNB Attestation Service (BAS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BAS của bạn
Nhập số lượng BAS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BNB Attestation Service hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BNB Attestation Service.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BNB Attestation Service sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BNB Attestation Service sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BNB Attestation Service sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BNB Attestation Service sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BNB Attestation Service sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BNB Attestation Service (BAS)

Dịch vụ xác nhận BNB (BAS) là gì? Dự đoán và phân tích giá từ 2025 đến 2030
Khám phá "Notary Kỹ thuật số" của hệ sinh thái BNB và cách nó định hình lại cơ chế tin cậy trong kỷ nguyên Web3.

Token BAS chính thức lưu hành từ ngày 19 tháng 8
Với vai trò Content Creator tại Gate, tôi luôn mang đến những cập nhật quan trọng về các đợt ra mắt token, airdrop và sự phát triển blockchain.

Top lý do để theo dõi BAS Coin trong bull run sắp tới
Với vai trò Content Creator tại Gate, tôi luôn theo sát những đợt ra mắt token, airdrop và xu hướng blockchain quan trọng. Khi thị trường chuẩn bị bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, BAS Coin đang nổi lên như một trong những token mà trader,
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
