BTU ProtocolBTU sang GBP:Chuyển đổi BTU Protocol (BTU) sang Bảng Anh (GBP)

BTU/GBP: 1 BTU ≈ £0.6064 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

BTU Protocol Thị trường hôm nay

BTU Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BTU chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.6064. Với nguồn cung lưu hành là 80,000,000 BTU, tổng vốn hóa thị trường của BTU tính bằng GBP là £36,011,586.83. Trong 24h qua, giá của BTU tính bằng GBP đã giảm £-0.01169, biểu thị mức giảm -1.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BTU tính bằng GBP là £3.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01184.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BTU sang GBP

£0.6064-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BTU sang GBP là £0.6064 GBP, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BTU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BTU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch BTU Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BTU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BTU/-- Spot is -- and --, and BTU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BTU Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BTU sang GBP

logo BTU ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BTU
0.6GBP
2BTU
1.21GBP
3BTU
1.81GBP
4BTU
2.42GBP
5BTU
3.03GBP
6BTU
3.63GBP
7BTU
4.24GBP
8BTU
4.85GBP
9BTU
5.45GBP
10BTU
6.06GBP
1,000BTU
606.41GBP
5,000BTU
3,032.09GBP
10,000BTU
6,064.19GBP
50,000BTU
30,320.95GBP
100,000BTU
60,641.9GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BTU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo BTU Protocol
1GBP
1.64BTU
2GBP
3.29BTU
3GBP
4.94BTU
4GBP
6.59BTU
5GBP
8.24BTU
6GBP
9.89BTU
7GBP
11.54BTU
8GBP
13.19BTU
9GBP
14.84BTU
10GBP
16.49BTU
100GBP
164.9BTU
500GBP
824.51BTU
1,000GBP
1,649.02BTU
5,000GBP
8,245.12BTU
10,000GBP
16,490.24BTU

Bảng chuyển đổi số tiền BTU sang GBP và GBP sang BTU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BTU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BTU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BTU Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BTU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BTU = $0.82 USD, 1 BTU = €0.7 EUR, 1 BTU = ₹72.53 INR, 1 BTU = Rp13,561.78 IDR, 1 BTU = $1.14 CAD, 1 BTU = £0.61 GBP, 1 BTU = ฿26.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.57
logo BTCBTC
0.005449
logo ETHETH
0.1441
logo USDTUSDT
673.29
logo XRPXRP
227.17
logo BNBBNB
0.5397
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
673.98
logo STETHSTETH
0.144
logo DOGEDOGE
2,594.39
logo SMARTSMART
160,951.51
logo TRXTRX
1,954.67
logo ADAADA
788.36
logo WBTCWBTC
0.00545
logo LINKLINK
29.44
logo USDEUSDE
673.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BTU Protocol (BTU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BTU của bạn

Nhập số lượng BTU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BTU Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BTU Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BTU Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BTU Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BTU Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BTU Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi BTU Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide