Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Dram Armenia (AMD) là ֏135.69. Với nguồn cung lưu hành là 36,655,966,075.18 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng AMD là ֏1,897,064,761,688,648.75. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng AMD đã giảm ֏-2.43, biểu thị mức giảm -1.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng AMD là ֏1,178.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏7.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang AMD là ֏135.69 AMD, với sự thay đổi -1.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/AMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/AMD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.3547 | -2.00% | |
Giao ngay | $0.000004072 | -1.59% | |
Giao ngay | $0.3545 | -1.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3545 | -2.02% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.3547, with a 24-hour trading change of -2.00%, ADA/USDT Spot is $0.3547 and -2.00%, and ADA/USDT Perpetual is $0.3545 and -2.02%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Dram Armenia
Bảng chuyển đổi ADA sang AMD
Chuyển thành | |
|---|---|
1ADA | 135.69AMD |
2ADA | 271.39AMD |
3ADA | 407.09AMD |
4ADA | 542.78AMD |
5ADA | 678.48AMD |
6ADA | 814.18AMD |
7ADA | 949.88AMD |
8ADA | 1,085.57AMD |
9ADA | 1,221.27AMD |
10ADA | 1,356.97AMD |
100ADA | 13,569.74AMD |
500ADA | 67,848.72AMD |
1,000ADA | 135,697.45AMD |
5,000ADA | 678,487.29AMD |
10,000ADA | 1,356,974.59AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang ADA
Chuyển thành | |
|---|---|
1AMD | 0.007369ADA |
2AMD | 0.01473ADA |
3AMD | 0.0221ADA |
4AMD | 0.02947ADA |
5AMD | 0.03684ADA |
6AMD | 0.04421ADA |
7AMD | 0.05158ADA |
8AMD | 0.05895ADA |
9AMD | 0.06632ADA |
10AMD | 0.07369ADA |
100,000AMD | 736.93ADA |
500,000AMD | 3,684.66ADA |
1,000,000AMD | 7,369.33ADA |
5,000,000AMD | 36,846.67ADA |
10,000,000AMD | 73,693.34ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang AMD và AMD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADA sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 AMD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
$0.36USD | |
€0.3EUR | |
₹31.9INR | |
Rp5,963.69IDR | |
$0.49CAD | |
£0.26GBP | |
฿11.08THB |
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
₽27.8RUB | |
R$1.99BRL | |
د.إ1.31AED | |
₺15.25TRY | |
¥2.5CNY | |
¥55.58JPY | |
$2.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.36 USD, 1 ADA = €0.3 EUR, 1 ADA = ₹31.9 INR, 1 ADA = Rp5,963.69 IDR, 1 ADA = $0.49 CAD, 1 ADA = £0.26 GBP, 1 ADA = ฿11.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
TOMI chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
BCH chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.1292 | |
0.00001507 | |
0.0004514 | |
1.31 | |
0.001563 | |
0.7037 | |
1.31 | |
0.01078 |
209.3 | |
4.63 | |
0.0004509 | |
11,355.6 | |
10.26 | |
3.68 | |
0.002307 | |
0.00001509 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dram Armenia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Dram Armenia (AMD)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Dram Armenia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Dram Armenia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Dram Armenia (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Dram Armenia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Dram Armenia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Dram Armenia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dram Armenia (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)
Giá Cardano lao dốc 10% chỉ trong một ngày: Các mức hỗ trợ quan trọng và chiến lược giao dịch khi đà tăng suy yếu
ADA đang gặp khó khăn quanh mức 0,36 USD, hiện đang dao động ngay phía trên mức thấp nhất trong năm. Các nhà phân tích thị trường cảnh báo rằng nếu đồng tiền này giảm xuống dưới ngưỡng hỗ trợ 0,35 USD, khả năng cao sẽ xảy ra một đợt điều chỉnh sâu hơn.
Nâng cấp giao thức Cardano mở ra kỷ nguyên mới cho năm 2026: Ngân sách 70 triệu ADA đã được phê duyệt và phân tích tác động thị trường
Một ngân sách tích hợp quan trọng trị giá 70 triệu ADA đã được phê duyệt cực kỳ nhanh chóng chỉ trong vòng hai ngày, thể hiện hiệu quả quản trị chưa từng có của cộng đồng Cardano, qua đó mở đường cho kế hoạch nâng cấp giao thức dự kiến vào năm 2026.
Phân Tích Chi Tiết Dự Báo Giá ADA: Giữ Vững Mốc 0,37 USD—Điều Gì Đang Chờ Đợi Cardano Trong Tháng 12?
Khi phần lớn các sàn giao dịch hiển thị ADA dao động quanh mức 0,37 USD, một báo cáo phân tích kỹ thuật chỉ ra rằng mức giá này đang nằm ngay tại ranh giới dưới của mô hình tam giác đối xứng kéo dài nhiều ngày. Đây có thể là thời điểm mang tính quyết định đối với xu hướng của ADA.