Casper Network Thị trường hôm nay
Casper Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Casper Network chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07685. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,309,155,940 CSPR, tổng vốn hóa thị trường của Casper Network tính bằng CNY là ¥7,214,329,675.72. Trong 24h qua, giá của Casper Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.00159, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Casper Network tính bằng CNY là ¥9.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04407.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSPR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSPR sang CNY là ¥0.07685 CNY, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSPR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSPR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Casper Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.01093 | +2.67% | |
Giao ngay | $0.0000028 | -3.34% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01092 | +2.70% |
The real-time trading price of CSPR/USDT Spot is $0.01093, with a 24-hour trading change of +2.67%, CSPR/USDT Spot is $0.01093 and +2.67%, and CSPR/USDT Perpetual is $0.01092 and +2.70%.
Bảng chuyển đổi Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi CSPR sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CSPR | 0.07CNY |
2CSPR | 0.15CNY |
3CSPR | 0.23CNY |
4CSPR | 0.3CNY |
5CSPR | 0.38CNY |
6CSPR | 0.46CNY |
7CSPR | 0.53CNY |
8CSPR | 0.61CNY |
9CSPR | 0.69CNY |
10CSPR | 0.76CNY |
10,000CSPR | 768.52CNY |
50,000CSPR | 3,842.63CNY |
100,000CSPR | 7,685.27CNY |
500,000CSPR | 38,426.36CNY |
1,000,000CSPR | 76,852.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CSPR
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 13.01CSPR |
2CNY | 26.02CSPR |
3CNY | 39.03CSPR |
4CNY | 52.04CSPR |
5CNY | 65.05CSPR |
6CNY | 78.07CSPR |
7CNY | 91.08CSPR |
8CNY | 104.09CSPR |
9CNY | 117.1CSPR |
10CNY | 130.11CSPR |
100CNY | 1,301.19CSPR |
500CNY | 6,505.95CSPR |
1,000CNY | 13,011.9CSPR |
5,000CNY | 65,059.5CSPR |
10,000CNY | 130,119CSPR |
Bảng chuyển đổi số tiền CSPR sang CNY và CNY sang CSPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CSPR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CSPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Casper Network phổ biến
Casper Network | 1 CSPR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.29IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Casper Network | 1 CSPR |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.57JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSPR = $0.01 USD, 1 CSPR = €0.01 EUR, 1 CSPR = ₹0.91 INR, 1 CSPR = Rp165.29 IDR, 1 CSPR = $0.01 CAD, 1 CSPR = £0.01 GBP, 1 CSPR = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006078 |
![]() | 0.01814 |
![]() | 21.21 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09019 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 9,665.78 |
![]() | 70.91 |
![]() | 0.01811 |
![]() | 320.91 |
![]() | 209.26 |
![]() | 89.52 |
![]() | 0.0006081 |
![]() | 153.75 |
![]() | 1.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng CSPR của bạn
Nhập số lượng CSPR của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Casper Network hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Casper Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Casper Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Casper Network sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Casper Network sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Casper Network (CSPR)

What Is Casper (CSPR)?
Casper is a Layer-1 blockchain platform based on a Proof of Stake (PoS) consensus mechanism, officially launched in March 2021.

What is Casper Coin? Complete Information About CSPR Token
Casper Network is designed to address the scalability, security, and decentralization challenges faced by blockchain platforms today.

AIAGENT Token: The Core Driver of the CSPR AI Platform
Discover how AIAGENT tokens drive the CSPR AI Platform to revolutionize the integration of blockchain and artificial intelligence. Learn about the decentralized AI agent eco_ on the Casper blockchain and the future development of AI infrastructure in the Web3 era.