cBATCBAT sang IDR:Chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CBAT/IDR: 1 CBAT ≈ Rp53.16 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

cBAT Thị trường hôm nay

cBAT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CBAT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp53.16. Với nguồn cung lưu hành là 6,255,414,568.2 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của CBAT tính bằng IDR là Rp5,408,899,781,953,825.31. Trong 24h qua, giá của CBAT tính bằng IDR đã giảm Rp-2.65, biểu thị mức giảm -4.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBAT tính bằng IDR là Rp4,023.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp30.01.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang IDR

Rp53.16-4.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang IDR là Rp53.16 IDR, với sự thay đổi -4.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch cBAT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBAT/-- Spot is $ and --, and CBAT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cBAT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CBAT sang IDR

logo cBATSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CBAT
54.1IDR
2CBAT
108.21IDR
3CBAT
162.32IDR
4CBAT
216.43IDR
5CBAT
270.54IDR
6CBAT
324.65IDR
7CBAT
378.76IDR
8CBAT
432.87IDR
9CBAT
486.98IDR
10CBAT
541.09IDR
100CBAT
5,410.95IDR
500CBAT
27,054.75IDR
1,000CBAT
54,109.5IDR
5,000CBAT
270,547.53IDR
10,000CBAT
541,095.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CBAT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo cBAT
1IDR
0.01848CBAT
2IDR
0.03696CBAT
3IDR
0.05544CBAT
4IDR
0.07392CBAT
5IDR
0.0924CBAT
6IDR
0.1108CBAT
7IDR
0.1293CBAT
8IDR
0.1478CBAT
9IDR
0.1663CBAT
10IDR
0.1848CBAT
10,000IDR
184.81CBAT
50,000IDR
924.05CBAT
100,000IDR
1,848.1CBAT
500,000IDR
9,240.52CBAT
1,000,000IDR
18,481.04CBAT

Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang IDR và IDR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CBAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cBAT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.29 INR, 1 CBAT = Rp53.16 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001756
logo BTCBTC
0.0000002652
logo ETHETH
0.000007054
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.0000366
logo SOLSOL
0.0001663
logo SMARTSMART
3.84
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000007083
logo DOGEDOGE
0.1354
logo ADAADA
0.03315
logo TRXTRX
0.08828
logo LINKLINK
0.001234
logo HYPEHYPE
0.0006878
logo WBTCWBTC
0.0000002654

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CBAT của bạn

Nhập số lượng CBAT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.