CentaurCNTR sang INR:Chuyển đổi Centaur (CNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CNTR/INR: 1 CNTR ≈ ₹0.002177 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Centaur Thị trường hôm nay

Centaur đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CNTR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002177. Với nguồn cung lưu hành là 1,822,579,695.6 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của CNTR tính bằng INR là ₹350,666,026.7. Trong 24h qua, giá của CNTR tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003512, biểu thị mức giảm -1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CNTR tính bằng INR là ₹2.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001097.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang INR

0.002177-1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang INR là ₹0.002177 INR, với sự thay đổi -1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CNTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Centaur

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CNTR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CNTR/-- Spot is -- and --, and CNTR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Centaur sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CNTR sang INR

logo CentaurSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CNTR
0INR
2CNTR
0INR
3CNTR
0INR
4CNTR
0INR
5CNTR
0.01INR
6CNTR
0.01INR
7CNTR
0.01INR
8CNTR
0.01INR
9CNTR
0.01INR
10CNTR
0.02INR
100,000CNTR
217.73INR
500,000CNTR
1,088.66INR
1,000,000CNTR
2,177.32INR
5,000,000CNTR
10,886.64INR
10,000,000CNTR
21,773.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang CNTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Centaur
1INR
459.27CNTR
2INR
918.55CNTR
3INR
1,377.83CNTR
4INR
1,837.11CNTR
5INR
2,296.39CNTR
6INR
2,755.67CNTR
7INR
3,214.94CNTR
8INR
3,674.22CNTR
9INR
4,133.5CNTR
10INR
4,592.78CNTR
100INR
45,927.84CNTR
500INR
229,639.22CNTR
1,000INR
459,278.44CNTR
5,000INR
2,296,392.23CNTR
10,000INR
4,592,784.47CNTR

Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang INR và INR sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centaur phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.41 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3341
logo BTCBTC
0.00004919
logo ETHETH
0.001249
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02366
logo BNBBNB
0.006247
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,122.27
logo STETHSTETH
0.001249
logo DOGEDOGE
21.63
logo TRXTRX
16.23
logo ADAADA
6.32
logo LINKLINK
0.2316
logo HYPEHYPE
0.1017
logo WBTCWBTC
0.00004915

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Centaur (CNTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CNTR của bạn

Nhập số lượng CNTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide