ChromiaCHR sang IDR:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CHR/IDR: 1 CHR ≈ Rp1,524.49 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,524.49. Với nguồn cung lưu hành là 846,281,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng IDR là Rp21,203,323,962,658,636.18. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng IDR đã giảm Rp-3.72, biểu thị mức giảm -0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng IDR là Rp24,487.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp143.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang IDR

Rp1,524.49-0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang IDR là Rp1,524.49 IDR, với sự thay đổi -0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.0942
-0.37%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09502
+0.50%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0942, with a 24-hour trading change of -0.37%, CHR/USDT Spot is $0.0942 and -0.37%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09502 and +0.50%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CHR sang IDR

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CHR
1,536.32IDR
2CHR
3,072.64IDR
3CHR
4,608.97IDR
4CHR
6,145.29IDR
5CHR
7,681.61IDR
6CHR
9,217.94IDR
7CHR
10,754.26IDR
8CHR
12,290.59IDR
9CHR
13,826.91IDR
10CHR
15,363.23IDR
100CHR
153,632.38IDR
500CHR
768,161.93IDR
1,000CHR
1,536,323.87IDR
5,000CHR
7,681,619.35IDR
10,000CHR
15,363,238.7IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CHR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1IDR
0.0006509CHR
2IDR
0.001301CHR
3IDR
0.001952CHR
4IDR
0.002603CHR
5IDR
0.003254CHR
6IDR
0.003905CHR
7IDR
0.004556CHR
8IDR
0.005207CHR
9IDR
0.005858CHR
10IDR
0.006509CHR
1,000,000IDR
650.9CHR
5,000,000IDR
3,254.52CHR
10,000,000IDR
6,509.04CHR
50,000,000IDR
32,545.22CHR
100,000,000IDR
65,090.44CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang IDR và IDR sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹8.18 INR, 1 CHR = Rp1,524.49 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00181
logo BTCBTC
0.0000002761
logo ETHETH
0.000007026
logo USDTUSDT
0.03041
logo XRPXRP
0.01088
logo BNBBNB
0.00003587
logo SOLSOL
0.0001515
logo USDCUSDC
0.03043
logo SMARTSMART
4.73
logo STETHSTETH
0.000007093
logo TRXTRX
0.09009
logo DOGEDOGE
0.1439
logo ADAADA
0.03725
logo LINKLINK
0.001315
logo WBTCWBTC
0.0000002762
logo USDEUSDE
0.03038

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide