CORE IDCID sang VND:Chuyển đổi CORE ID (CID) sang Việt Nam đồng (VND)

CID/VND: 1 CID ≈ ₫13.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CORE ID Thị trường hôm nay

CORE ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CORE ID chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CID, tổng vốn hóa thị trường của CORE ID tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CORE ID tính bằng VND đã tăng ₫0.6471, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE ID tính bằng VND là ₫705.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CID sang VND

13.08+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CID sang VND là ₫13.08 VND, với sự thay đổi +5.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CID/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CID/VND trong ngày qua.

Giao dịch CORE ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CID/-- Spot is -- and --, and CID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CORE ID sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CID sang VND

logo CORE IDSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CID
13.08VND
2CID
26.17VND
3CID
39.26VND
4CID
52.35VND
5CID
65.44VND
6CID
78.53VND
7CID
91.62VND
8CID
104.71VND
9CID
117.8VND
10CID
130.89VND
100CID
1,308.96VND
500CID
6,544.84VND
1,000CID
13,089.68VND
5,000CID
65,448.44VND
10,000CID
130,896.88VND

Bảng chuyển đổi VND sang CID

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CORE ID
1VND
0.07639CID
2VND
0.1527CID
3VND
0.2291CID
4VND
0.3055CID
5VND
0.3819CID
6VND
0.4583CID
7VND
0.5347CID
8VND
0.6111CID
9VND
0.6875CID
10VND
0.7639CID
10,000VND
763.96CID
50,000VND
3,819.8CID
100,000VND
7,639.6CID
500,000VND
38,198CID
1,000,000VND
76,396CID

Bảng chuyển đổi số tiền CID sang VND và VND sang CID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CORE ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CID = $0 USD, 1 CID = €0 EUR, 1 CID = ₹0.04 INR, 1 CID = Rp8.26 IDR, 1 CID = $0 CAD, 1 CID = £0 GBP, 1 CID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001781
logo ETHETH
0.000004909
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001718
logo XRPXRP
0.008083
logo SOLSOL
0.0001025
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.69
logo STETHSTETH
0.000004907
logo TRXTRX
0.0608
logo DOGEDOGE
0.1015
logo ADAADA
0.02992
logo WBTCWBTC
0.0000001783
logo USDEUSDE
0.01907
logo LINKLINK
0.001125

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CORE ID (CID) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CID của bạn

Nhập số lượng CID của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CORE ID hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CORE ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CORE ID sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CORE ID sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CORE ID sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CORE ID sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide