CounterpartyXCP sang VND:Chuyển đổi Counterparty (XCP) sang Việt Nam đồng (VND)

XCP/VND: 1 XCP ≈ ₫75,643.2 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Counterparty Thị trường hôm nay

Counterparty đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Counterparty chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫75,643.2. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,590,822.07 XCP, tổng vốn hóa thị trường của Counterparty tính bằng VND là ₫5,147,364,821,597,344.85. Trong 24h qua, giá của Counterparty tính bằng VND đã tăng ₫6,758.26, biểu thị mức tăng +9.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Counterparty tính bằng VND là ₫2,393,529.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,528.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCP sang VND

75,643.2+9.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCP sang VND là ₫75,643.2 VND, với sự thay đổi +9.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Counterparty

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCP/-- Spot is -- and --, and XCP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Counterparty sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XCP sang VND

logo CounterpartySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XCP
75,643.2VND
2XCP
151,286.41VND
3XCP
226,929.61VND
4XCP
302,572.82VND
5XCP
378,216.02VND
6XCP
453,859.23VND
7XCP
529,502.43VND
8XCP
605,145.64VND
9XCP
680,788.84VND
10XCP
756,432.05VND
100XCP
7,564,320.54VND
500XCP
37,821,602.73VND
1,000XCP
75,643,205.47VND
5,000XCP
378,216,027.36VND
10,000XCP
756,432,054.72VND

Bảng chuyển đổi VND sang XCP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Counterparty
1VND
0.00001321XCP
2VND
0.00002643XCP
3VND
0.00003965XCP
4VND
0.00005287XCP
5VND
0.00006609XCP
6VND
0.00007931XCP
7VND
0.00009253XCP
8VND
0.0001057XCP
9VND
0.0001189XCP
10VND
0.0001321XCP
10,000,000VND
132.19XCP
50,000,000VND
660.99XCP
100,000,000VND
1,321.99XCP
500,000,000VND
6,609.97XCP
1,000,000,000VND
13,219.95XCP

Bảng chuyển đổi số tiền XCP sang VND và VND sang XCP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XCP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Counterparty phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCP = $2.88 USD, 1 XCP = €2.47 EUR, 1 XCP = ₹253.47 INR, 1 XCP = Rp47,711.98 IDR, 1 XCP = $4.04 CAD, 1 XCP = £2.15 GBP, 1 XCP = ฿94.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001775
logo ETHETH
0.000004879
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00001692
logo XRPXRP
0.008045
logo SOLSOL
0.0001014
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
4.59
logo STETHSTETH
0.000004893
logo TRXTRX
0.0609
logo DOGEDOGE
0.1008
logo ADAADA
0.02994
logo WBTCWBTC
0.0000001773
logo USDEUSDE
0.01907
logo LINKLINK
0.001132

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Counterparty (XCP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XCP của bạn

Nhập số lượng XCP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Counterparty hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Counterparty.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Counterparty sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Counterparty sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Counterparty sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Counterparty sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide