Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2089. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,606,013,102.15 CRO, tổng vốn hóa thị trường của Cronos tính bằng GBP là £5,240,665,114.95. Trong 24h qua, giá của Cronos tính bằng GBP đã tăng £0.02139, biểu thị mức tăng +11.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos tính bằng GBP là £0.7206, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.009047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang GBP là £0.2089 GBP, với sự thay đổi +11.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRO/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2805 | +10.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2805 | +10.68% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.2805, with a 24-hour trading change of +10.67%, CRO/USDT Spot is $0.2805 and +10.67%, and CRO/USDT Perpetual is $0.2805 and +10.68%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CRO sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.2GBP |
2CRO | 0.41GBP |
3CRO | 0.61GBP |
4CRO | 0.82GBP |
5CRO | 1.02GBP |
6CRO | 1.23GBP |
7CRO | 1.43GBP |
8CRO | 1.64GBP |
9CRO | 1.85GBP |
10CRO | 2.05GBP |
1,000CRO | 205.57GBP |
5,000CRO | 1,027.85GBP |
10,000CRO | 2,055.71GBP |
50,000CRO | 10,278.55GBP |
100,000CRO | 20,557.11GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4.86CRO |
2GBP | 9.72CRO |
3GBP | 14.59CRO |
4GBP | 19.45CRO |
5GBP | 24.32CRO |
6GBP | 29.18CRO |
7GBP | 34.05CRO |
8GBP | 38.91CRO |
9GBP | 43.78CRO |
10GBP | 48.64CRO |
100GBP | 486.44CRO |
500GBP | 2,432.24CRO |
1,000GBP | 4,864.49CRO |
5,000GBP | 24,322.47CRO |
10,000GBP | 48,644.95CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang GBP và GBP sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CRO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹24.65INR |
![]() | Rp4,596.11IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.05THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽22.55RUB |
![]() | R$1.53BRL |
![]() | د.إ1.03AED |
![]() | ₺11.52TRY |
![]() | ¥2CNY |
![]() | ¥41.52JPY |
![]() | $2.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.28 USD, 1 CRO = €0.24 EUR, 1 CRO = ₹24.65 INR, 1 CRO = Rp4,596.11 IDR, 1 CRO = $0.39 CAD, 1 CRO = £0.21 GBP, 1 CRO = ฿9.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.57 |
![]() | 0.005989 |
![]() | 0.15 |
![]() | 235.01 |
![]() | 669.54 |
![]() | 0.7803 |
![]() | 3.19 |
![]() | 669.99 |
![]() | 106,008.31 |
![]() | 0.1504 |
![]() | 3,050.33 |
![]() | 1,962.47 |
![]() | 799.37 |
![]() | 28.24 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 669.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos (CRO) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

Phân tích giá CRO USDT và triển vọng tương lai: Tiềm năng dài hạn giữa biến động ngắn hạn.
Khi thị trường tiền điện tử dần ấm lên, CRO USDT, như một token quan trọng kết nối các hệ sinh thái tập trung và phi tập trung, đang trở thành tâm điểm chính cho các nhà đầu tư.

Cronos Coin: Một Token Đa Chức Năng Đáng Chú Ý Trong Năm 2025
Trong thế giới phức tạp và đa dạng của các dự án blockchain, Cronos (CRO) đang thu hút sự chú ý của ngày càng nhiều nhà đầu tư với hệ sinh thái mạnh mẽ và nhiều kịch bản ứng dụng.

Dự đoán giá Cronos (CRO) 2025-2030: Phân tích thị trường, xu hướng tương lai, và cơ hội đầu tư
Khi thị trường tiền điện tử dần phục hồi, xu hướng giá và tiềm năng tương lai của token CRO đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
