Cronos zkEVM CROZKCRO sang EUR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

ZKCRO/EUR: 1 ZKCRO ≈ €0.1018 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1018. Với nguồn cung lưu hành là 129,827,335.2 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng EUR là €11,488,787.42. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng EUR đã giảm €-0.002861, biểu thị mức giảm -2.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng EUR là €0.3484, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang EUR

0.1018-2.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang EUR là €0.1018 EUR, với sự thay đổi -2.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang EUR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKCRO
0.1EUR
2ZKCRO
0.2EUR
3ZKCRO
0.3EUR
4ZKCRO
0.4EUR
5ZKCRO
0.5EUR
6ZKCRO
0.61EUR
7ZKCRO
0.71EUR
8ZKCRO
0.81EUR
9ZKCRO
0.91EUR
10ZKCRO
1.01EUR
1,000ZKCRO
101.86EUR
5,000ZKCRO
509.34EUR
10,000ZKCRO
1,018.68EUR
50,000ZKCRO
5,093.4EUR
100,000ZKCRO
10,186.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKCRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1EUR
9.81ZKCRO
2EUR
19.63ZKCRO
3EUR
29.44ZKCRO
4EUR
39.26ZKCRO
5EUR
49.08ZKCRO
6EUR
58.89ZKCRO
7EUR
68.71ZKCRO
8EUR
78.53ZKCRO
9EUR
88.34ZKCRO
10EUR
98.16ZKCRO
100EUR
981.66ZKCRO
500EUR
4,908.3ZKCRO
1,000EUR
9,816.61ZKCRO
5,000EUR
49,083.07ZKCRO
10,000EUR
98,166.15ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang EUR và EUR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKCRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.12 USD, 1 ZKCRO = €0.1 EUR, 1 ZKCRO = ₹10.51 INR, 1 ZKCRO = Rp1,959.73 IDR, 1 ZKCRO = $0.17 CAD, 1 ZKCRO = £0.09 GBP, 1 ZKCRO = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.78
logo BTCBTC
0.006576
logo ETHETH
0.2005
logo USDTUSDT
575.92
logo XRPXRP
275.26
logo BNBBNB
0.6741
logo SOLSOL
4.32
logo USDCUSDC
575.45
logo TRXTRX
2,074.8
logo SMARTSMART
198,939.82
logo STETHSTETH
0.2005
logo DOGEDOGE
3,896.64
logo ADAADA
1,375.32
logo BCHBCH
1.05
logo WBTCWBTC
0.006598
logo LINKLINK
45.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide