Crust NetworkCRU sang EUR:Chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

CRU/EUR: 1 CRU ≈ €0.07466 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Network Thị trường hôm nay

Crust Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07466. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng EUR là €1,711,355.06. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng EUR đã giảm €-0.001165, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng EUR là €153.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang EUR

0.07466-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang EUR là €0.07466 EUR, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Crust Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Crust NetworkCRU/USDT
Giao ngay
$0.08651
-1.92%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.08651, with a 24-hour trading change of -1.92%, CRU/USDT Spot is $0.08651 and -1.92%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust Network sang Euro

Bảng chuyển đổi CRU sang EUR

logo Crust NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CRU
0.07EUR
2CRU
0.14EUR
3CRU
0.22EUR
4CRU
0.29EUR
5CRU
0.37EUR
6CRU
0.44EUR
7CRU
0.52EUR
8CRU
0.59EUR
9CRU
0.67EUR
10CRU
0.74EUR
10,000CRU
746.67EUR
50,000CRU
3,733.36EUR
100,000CRU
7,466.73EUR
500,000CRU
37,333.66EUR
1,000,000CRU
74,667.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CRU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust Network
1EUR
13.39CRU
2EUR
26.78CRU
3EUR
40.17CRU
4EUR
53.57CRU
5EUR
66.96CRU
6EUR
80.35CRU
7EUR
93.74CRU
8EUR
107.14CRU
9EUR
120.53CRU
10EUR
133.92CRU
100EUR
1,339.27CRU
500EUR
6,696.36CRU
1,000EUR
13,392.73CRU
5,000EUR
66,963.69CRU
10,000EUR
133,927.38CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang EUR và EUR sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.09 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.63 INR, 1 CRU = Rp1,415.61 IDR, 1 CRU = $0.12 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.09
logo BTCBTC
0.004737
logo ETHETH
0.1228
logo XRPXRP
177.95
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.6885
logo SOLSOL
2.89
logo SMARTSMART
64,218.88
logo USDCUSDC
583.05
logo STETHSTETH
0.1233
logo DOGEDOGE
2,384.2
logo TRXTRX
1,609.46
logo ADAADA
654.48
logo LINKLINK
24.2
logo WBTCWBTC
0.004732
logo HYPEHYPE
12.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust Network (CRU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.