CustodiyCTY sang INR:Chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CTY/INR: 1 CTY ≈ ₹169.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Custodiy Thị trường hôm nay

Custodiy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CTY chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹169.5. Với nguồn cung lưu hành là 496,542 CTY, tổng vốn hóa thị trường của CTY tính bằng INR là ₹7,469,757,548.52. Trong 24h qua, giá của CTY tính bằng INR đã giảm ₹-138.68, biểu thị mức giảm -45.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTY tính bằng INR là ₹4,711.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹142.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTY sang INR

169.5-45.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTY sang INR là ₹169.5 INR, với sự thay đổi -45.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Custodiy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CTY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CTY/-- Spot is -- and --, and CTY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Custodiy sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CTY sang INR

logo CustodiySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CTY
169.5INR
2CTY
339.01INR
3CTY
508.52INR
4CTY
678.03INR
5CTY
847.54INR
6CTY
1,017.05INR
7CTY
1,186.56INR
8CTY
1,356.06INR
9CTY
1,525.57INR
10CTY
1,695.08INR
100CTY
16,950.86INR
500CTY
84,754.34INR
1,000CTY
169,508.68INR
5,000CTY
847,543.4INR
10,000CTY
1,695,086.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang CTY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Custodiy
1INR
0.005899CTY
2INR
0.01179CTY
3INR
0.01769CTY
4INR
0.02359CTY
5INR
0.02949CTY
6INR
0.03539CTY
7INR
0.04129CTY
8INR
0.04719CTY
9INR
0.05309CTY
10INR
0.05899CTY
100,000INR
589.94CTY
500,000INR
2,949.7CTY
1,000,000INR
5,899.4CTY
5,000,000INR
29,497.01CTY
10,000,000INR
58,994.02CTY

Bảng chuyển đổi số tiền CTY sang INR và INR sang CTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang CTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Custodiy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTY = $1.91 USD, 1 CTY = €1.65 EUR, 1 CTY = ₹169.51 INR, 1 CTY = Rp31,634.83 IDR, 1 CTY = $2.67 CAD, 1 CTY = £1.43 GBP, 1 CTY = ฿62.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3559
logo BTCBTC
0.00005072
logo ETHETH
0.0015
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.004916
logo XRPXRP
2.34
logo SOLSOL
0.03167
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,524.78
logo STETHSTETH
0.001499
logo TRXTRX
17.77
logo DOGEDOGE
30.37
logo ADAADA
8.89
logo WBTCWBTC
0.00005064
logo USDEUSDE
5.64
logo LINKLINK
0.3247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Custodiy (CTY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CTY của bạn

Nhập số lượng CTY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Custodiy hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Custodiy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Custodiy sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Custodiy sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Custodiy sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Custodiy sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide