DefactorFACTR sang INR:Chuyển đổi Defactor (FACTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FACTR/INR: 1 FACTR ≈ ₹2.28 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Defactor Thị trường hôm nay

Defactor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FACTR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.28. Với nguồn cung lưu hành là 114,083,061 FACTR, tổng vốn hóa thị trường của FACTR tính bằng INR là ₹22,809,098,106.18. Trong 24h qua, giá của FACTR tính bằng INR đã giảm ₹-0.05516, biểu thị mức giảm -2.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FACTR tính bằng INR là ₹14.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACTR sang INR

2.28-2.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACTR sang INR là ₹2.28 INR, với sự thay đổi -2.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FACTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Defactor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DefactorFACTR/USDT
Giao ngay
$0.02602
-2.29%

The real-time trading price of FACTR/USDT Spot is $0.02602, with a 24-hour trading change of -2.29%, FACTR/USDT Spot is $0.02602 and -2.29%, and FACTR/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Defactor sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FACTR sang INR

logo DefactorSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FACTR
2.28INR
2FACTR
4.56INR
3FACTR
6.84INR
4FACTR
9.12INR
5FACTR
11.4INR
6FACTR
13.68INR
7FACTR
15.96INR
8FACTR
18.24INR
9FACTR
20.52INR
10FACTR
22.8INR
100FACTR
228.04INR
500FACTR
1,140.2INR
1,000FACTR
2,280.41INR
5,000FACTR
11,402.06INR
10,000FACTR
22,804.13INR

Bảng chuyển đổi INR sang FACTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defactor
1INR
0.4385FACTR
2INR
0.877FACTR
3INR
1.31FACTR
4INR
1.75FACTR
5INR
2.19FACTR
6INR
2.63FACTR
7INR
3.06FACTR
8INR
3.5FACTR
9INR
3.94FACTR
10INR
4.38FACTR
1,000INR
438.51FACTR
5,000INR
2,192.58FACTR
10,000INR
4,385.16FACTR
50,000INR
21,925.84FACTR
100,000INR
43,851.69FACTR

Bảng chuyển đổi số tiền FACTR sang INR và INR sang FACTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FACTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang FACTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defactor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACTR = $0.03 USD, 1 FACTR = €0.02 EUR, 1 FACTR = ₹2.28 INR, 1 FACTR = Rp423.05 IDR, 1 FACTR = $0.04 CAD, 1 FACTR = £0.02 GBP, 1 FACTR = ฿0.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3257
logo BTCBTC
0.00004853
logo ETHETH
0.001284
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006897
logo SOLSOL
0.03063
logo SMARTSMART
691.59
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001285
logo ADAADA
6.01
logo DOGEDOGE
24.91
logo TRXTRX
16.13
logo HYPEHYPE
0.1188
logo WBTCWBTC
0.00004862
logo LINKLINK
0.2622

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defactor (FACTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FACTR của bạn

Nhập số lượng FACTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defactor hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defactor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defactor sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defactor sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defactor sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.