DFIMoneyYFII sang USD:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

YFII/USD: 1 YFII ≈ $69.03 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFIMoney chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $69.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của DFIMoney tính bằng USD là $2,742,707.61. Trong 24h qua, giá của DFIMoney tính bằng USD đã tăng $0.0346, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFIMoney tính bằng USD là $9,251.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $56.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang USD

$69.03+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang USD là $69.03 USD, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/USD trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$69.03
+0.04%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $69.03, with a 24-hour trading change of +0.04%, YFII/USDT Spot is $69.03 and +0.04%, and YFII/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFII sang USD

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFII
69.22USD
2YFII
138.44USD
3YFII
207.66USD
4YFII
276.88USD
5YFII
346.1USD
6YFII
415.32USD
7YFII
484.54USD
8YFII
553.76USD
9YFII
622.98USD
10YFII
692.2USD
100YFII
6,922USD
500YFII
34,610USD
1,000YFII
69,220USD
5,000YFII
346,100USD
10,000YFII
692,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFII

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1USD
0.01444YFII
2USD
0.02889YFII
3USD
0.04334YFII
4USD
0.05778YFII
5USD
0.07223YFII
6USD
0.08668YFII
7USD
0.1011YFII
8USD
0.1155YFII
9USD
0.13YFII
10USD
0.1444YFII
10,000USD
144.46YFII
50,000USD
722.33YFII
100,000USD
1,444.66YFII
500,000USD
7,223.34YFII
1,000,000USD
14,446.69YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang USD và USD sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $69.03 USD, 1 YFII = €59.7 EUR, 1 YFII = ₹6,124.46 INR, 1 YFII = Rp1,152,411.14 IDR, 1 YFII = $97.1 CAD, 1 YFII = £52.52 GBP, 1 YFII = ฿2,233.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
42.22
logo BTCBTC
0.004908
logo ETHETH
0.1483
logo USDTUSDT
500.08
logo XRPXRP
222.22
logo BNBBNB
0.5104
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
499.8
logo SMARTSMART
148,920.32
logo STETHSTETH
0.1482
logo TRXTRX
1,728.19
logo DOGEDOGE
2,908.32
logo ADAADA
907.93
logo WBTCWBTC
0.004927
logo HYPEHYPE
12.49
logo LINKLINK
33.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide