Dinari USD+ Thị trường hôm nay
Dinari USD+ đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dinari USD+ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,701.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của Dinari USD+ tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Dinari USD+ tính bằng IDR đã tăng Rp15.51, biểu thị mức tăng +0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dinari USD+ tính bằng IDR là Rp18,110.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16,002.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang IDR là Rp16,701.11 IDR, với sự thay đổi +0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USD+/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Dinari USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USD+/-- Spot is -- and --, and USD+/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi USD+ sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1USD+ | 16,701.11IDR |
2USD+ | 33,402.23IDR |
3USD+ | 50,103.35IDR |
4USD+ | 66,804.47IDR |
5USD+ | 83,505.58IDR |
6USD+ | 100,206.7IDR |
7USD+ | 116,907.82IDR |
8USD+ | 133,608.94IDR |
9USD+ | 150,310.06IDR |
10USD+ | 167,011.17IDR |
100USD+ | 1,670,111.78IDR |
500USD+ | 8,350,558.92IDR |
1,000USD+ | 16,701,117.85IDR |
5,000USD+ | 83,505,589.29IDR |
10,000USD+ | 167,011,178.58IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USD+
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.00005987USD+ |
2IDR | 0.0001197USD+ |
3IDR | 0.0001796USD+ |
4IDR | 0.0002395USD+ |
5IDR | 0.0002993USD+ |
6IDR | 0.0003592USD+ |
7IDR | 0.0004191USD+ |
8IDR | 0.000479USD+ |
9IDR | 0.0005388USD+ |
10IDR | 0.0005987USD+ |
10,000,000IDR | 598.76USD+ |
50,000,000IDR | 2,993.81USD+ |
100,000,000IDR | 5,987.62USD+ |
500,000,000IDR | 29,938.11USD+ |
1,000,000,000IDR | 59,876.23USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang IDR và IDR sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD+ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dinari USD+ phổ biến
Dinari USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹88.67INR |
![]() | Rp16,701.12IDR |
![]() | $1.41CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.06THB |
Dinari USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽81.79RUB |
![]() | R$5.47BRL |
![]() | د.إ3.7AED |
![]() | ₺42.25TRY |
![]() | ¥7.14CNY |
![]() | ¥151.78JPY |
![]() | $7.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1.01 USD, 1 USD+ = €0.86 EUR, 1 USD+ = ₹88.67 INR, 1 USD+ = Rp16,701.12 IDR, 1 USD+ = $1.41 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿33.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
USDE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001892 |
![]() | 0.0000002724 |
![]() | 0.000007577 |
![]() | 0.03014 |
![]() | 0.00002751 |
![]() | 0.01206 |
![]() | 0.0001591 |
![]() | 0.03015 |
![]() | 6.76 |
![]() | 0.000007595 |
![]() | 0.09358 |
![]() | 0.1514 |
![]() | 0.04535 |
![]() | 0.0000002724 |
![]() | 0.001605 |
![]() | 0.0302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dinari USD+ (USD+) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dinari USD+ hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dinari USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dinari USD+ sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dinari USD+ sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dinari USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dinari USD+ (USD+)

Ngành ETF của Mỹ đạt mốc 12,7 nghìn tỷ USD khi các sản phẩm liên quan đến Crypto tiếp tục thu hút dòng vốn: ETFGI
Thị trường ETF tại Mỹ vừa đạt cột mốc lịch sử — vượt ngưỡng 12,7 nghìn tỷ USD tổng giá trị tài sản đang được quản lý (AUM).

Giá Solana Giữ Ổn Định Trên 205 USD Khi ETF Và Các Quỹ Treasury Tăng Cường Mua Vào
Solana (SOL) đã lấy lại mốc tâm lý quan trọng 200 USD và giữ vững trên 205 USD nhờ kỳ vọng ngày càng tăng về khả năng phê duyệt ETF cùng với việc các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính (treasury) tiếp tục gia tăng tích trữ.

Phân tích giá Ethereum: ETH vẫn trong vùng nguy hiểm dưới các ngưỡng kháng cự quan trọng
Sau khi bật lại từ mức đáy trong tháng này, ETH price đã lấy lại mốc 4.000 USD. Tuy nhiên, đà tăng của Ethereum đang chững lại dưới các vùng kháng cự mạnh.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
